Tìm theo từ khóa "Ri"

Trịnh Thương
62,266
Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt. Về mặt ý nghĩa dòng họ, nó biểu thị nguồn gốc, cội nguồn, sự kế thừa và gắn kết gia đình. Thương: "Thương" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó có thể gợi đến sự yêu thương, lòng trắc ẩn, sự quan tâm và thấu hiểu đối với người khác. "Thương" còn có thể liên quan đến sự quý trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Ngoài ra, "Thương" cũng có thể gợi hình ảnh về một người có tấm lòng nhân hậu, sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Tổng kết: Tên "Trịnh Thương" gợi lên hình ảnh một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người, biết quý trọng những giá trị tốt đẹp và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tên này mang ý nghĩa về một người có trái tim ấm áp, giàu tình cảm và sống có trách nhiệm với gia đình, xã hội.

Triệu Đông
62,237

Trịnh Thái
61,974
Tên Trịnh Thái là một danh xưng mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc, thường gắn liền với các nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt là thời kỳ phong kiến. Việc phân tích ý nghĩa của tên này cần xem xét từng thành phần cấu tạo nên nó. Thành phần thứ nhất là họ Trịnh. Họ Trịnh là một trong những dòng họ lớn và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử Việt Nam. Dòng họ này nổi tiếng với vai trò là chúa Trịnh, nắm giữ quyền lực thực tế tại Đàng Ngoài trong nhiều thế kỷ, song song với triều đại nhà Lê. Việc mang họ Trịnh không chỉ đơn thuần là xác định nguồn gốc gia đình mà còn gợi lên sự liên kết với quyền lực, sự cai trị và một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Họ Trịnh đại diện cho sự uy quyền, truyền thống và vị thế xã hội cao quý. Thành phần thứ hai là tên Thái. Chữ Thái (太) trong Hán Việt có nhiều lớp nghĩa quan trọng. Nghĩa cơ bản nhất của Thái là lớn, to lớn, vĩ đại, hoặc cực kỳ. Nó thường được dùng để chỉ sự vượt trội, sự tối cao hoặc sự quan trọng hàng đầu. Ví dụ, Thái thượng hoàng là vị vua cha đã nhường ngôi, mang ý nghĩa cao hơn cả vua đương nhiệm về mặt tôn kính. Ngoài ra, Thái còn có thể mang ý nghĩa về sự an bình, hòa hợp, hoặc sự thịnh vượng. Trong triết học phương Đông, Thái thường liên quan đến sự cân bằng và sự hoàn hảo. Khi đặt tên, chữ Thái thể hiện mong muốn người con sẽ có một tương lai lớn lao, đạt được những thành tựu vĩ đại, hoặc sống một cuộc đời an thái, yên bình và thịnh vượng. Tổng kết ý nghĩa Tên Trịnh Thái. Khi kết hợp họ Trịnh và tên Thái, danh xưng Trịnh Thái mang một ý nghĩa tổng thể mạnh mẽ và tích cực. Nó gợi lên hình ảnh một người thuộc dòng dõi cao quý (Trịnh), người được kỳ vọng sẽ đạt được sự vĩ đại, sự lớn lao (Thái). Tên này hàm chứa mong muốn về một cuộc đời có địa vị cao, có tầm ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng có thể mang ý nghĩa về sự an định, sự thịnh vượng lâu dài cho bản thân và gia tộc. Tên Trịnh Thái là sự kết hợp giữa truyền thống uy quyền và khát vọng về sự vượt trội, sự thành công tột bậc.

Thụy Trinh
61,315
"Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin."Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Triệu Anh
59,613
Thanh nhàn, phú quý, trí dũng song toàn, dễ thành công, hưng vượng, khéo léo

Doris
59,475
Doris: Xinh đẹp

Thục Trinh
59,209
"Thục" là thục nữ. Ở đây có nghĩa chỉ người con gái xinh đẹp, hiền thục, thuỷ chung son sắt một lòng trong tình yêu

Đình Trình
58,836
1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được liên kết với các khái niệm như ngôi đình (nơi thờ cúng), sự trang trọng, hoặc sự yên tĩnh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định và vững chắc. 2. Trình: Từ này có thể hiểu là trình độ, khả năng, hoặc sự thể hiện. Nó cũng có thể liên quan đến sự thể hiện bản thân, sự trình bày hoặc trình diễn.

Kim Trinh
58,704
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, một kim loại quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể liên quan đến sự sáng suốt, trí tuệ. - Trinh: Từ "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể ý chỉ sự trung thực, ngay thẳng. Tên này thường mang ý nghĩa về phẩm hạnh tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Kim Trinh" có thể hiểu là "cô gái quý giá với phẩm hạnh trong sáng", hay "người phụ nữ vừa quý giá vừa thanh khiết".

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tìm thêm tên

hoặc