Tìm theo từ khóa "Huy"

Thúy Hằng
75,914
"Thuý" là viên ngọc quý. Thuý Hằng chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Thuỷ
75,895
"Thủy" là nước, tồn tại trong tự nhiên rất cần thiết cho sự sống.

Thuyết
75,795
Thuyết có ý nghĩa giảng giải, trình bày giải thích những vấn đề để đưa ra hướng giải quyết tích cực. Giảng giải để hiểu rõ hơn về sự vật, hiện tượng đang được nói đến.

Sương Thùy
75,756
- "Sương" có thể mang ý nghĩa của sự tinh khiết, nhẹ nhàng như sương mai. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự mỏng manh, dịu dàng. - "Thùy" thường được hiểu là sự thùy mị, nết na, dịu dàng. Nó cũng có thể biểu thị tính cách hiền hòa và dễ gần.

Lại Thúy
75,178
1. Lại: Trong tiếng Việt, "Lại" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là một họ, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự trở lại, tái sinh hoặc khôi phục. 2. Thúy: Tên "Thúy" thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, thanh tao. Trong văn hóa Việt Nam, "Thúy" thường gợi nhớ đến hình ảnh của sự tinh khiết, dịu dàng, và duyên dáng. Nó cũng có thể liên quan đến màu xanh của ngọc, biểu trưng cho sự quý giá và thanh lịch.

Phương Thủy
75,178
Theo nghĩa Hán – Việt, “Phương” có nghĩa là hương thơm, “Thủy” có nghĩa là nước. “Phương Thủy” dùng để nói đến hương thơm tinh khiết, trong lành của nước.

Hương Thủy
74,427
Hương mang nét nghĩa là hương thơm thể hiện sự dịu dàng và quyến rũ cùng sự thanh cao và đằm thắm của một người con gái. Đặt tên con là "Hương Thuỷ" tức là mong muốn con lớn lên trở thành một người con gái dịu dàng và xinh đẹp như những bông hoa có sắc và có hương.

Ly Huyền
74,095
Ly Huyền: Là bông hoa huyền bí và xinh đẹp.

Huy Quyền
73,986
Huy: Huy thường gợi lên hình ảnh của sự sáng sủa, rực rỡ, như ánh hào quang. Nó có thể mang ý nghĩa về sự nổi bật, thành công, và những điều tốt đẹp. Huy cũng có thể liên quan đến những điều cao quý, đáng trân trọng, hoặc những phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Quyền: Quyền thường liên quan đến sức mạnh, quyền lực, khả năng chi phối và đưa ra quyết định. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự tự do, độc lập, và khả năng kiểm soát cuộc sống của bản thân. Đôi khi, "Quyền" còn mang ý nghĩa về công lý, lẽ phải và sự bảo vệ. Tên "Huy Quyền" gợi lên một người có sự kết hợp giữa vẻ đẹp, sự sáng suốt (Huy) và sức mạnh, quyền lực (Quyền). Nó có thể mang ý nghĩa về một người có tiềm năng đạt được thành công lớn, có khả năng lãnh đạo và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy quyền lực và thành công cho con mình.

Phần Huyền
73,764
Từ "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí", "huyền diệu", thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và có phần bí ẩn. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự thanh thoát, nhẹ nhàng và quyến rũ. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Huyền" thường được sử dụng cho nữ giới và có thể mang ý nghĩa về sự duyên dáng, dịu dàng. Ngoài ra, "Huyền" cũng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, như sự thông minh, khéo léo trong cuộc sống. Nếu "Huyền" là một biệt danh, nó có thể được dùng để thể hiện sự gần gũi, thân mật hoặc để chỉ một đặc điểm nào đó của người đó, như sự bí ẩn hoặc khả năng thu hút sự chú ý. Tóm lại, tên "Huyền" thường mang những ý nghĩa tích cực, thể hiện nét đẹp trong tâm hồn và tính cách của người mang tên.

Tìm thêm tên

hoặc