Tìm theo từ khóa "Hũ"

Chí Hưởng
102,150
1. Chí: Từ này thường mang nghĩa là "ý chí", "khát vọng", hoặc "mục đích". Nó thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Hưởng: Từ này thường có nghĩa là "nhận", "thụ hưởng", hoặc "được". Nó có thể liên quan đến việc nhận được điều tốt đẹp, sự hưởng thụ từ những nỗ lực của bản thân hoặc từ cuộc sống.

Hùng Phong
102,148
Là người mạnh mẽ, hùng dũng, oai phong, lẫm liệt

Huệ
102,130
“Huệ” là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt, ngoài ra còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái.

Lệ Hương
102,084
Tên đệm Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt tên, tên "hương" thường được chọn để đặt tên cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Huda
102,062

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Huân
101,953
Nghĩa Hán Việt là công lao, thể hiện thành tích, kết quả tốt đẹp, giá trị to lớn.

Thu Trà
101,882
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Trà: Từ “Trà” trong tiếng Việt còn có nghĩa là sự thanh tao, tinh khiết, nhẹ nhàng, bình dị. Trà là một thức uống có tính thanh mát, giúp giải nhiệt, thư giãn tinh thần. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con, cha mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh tao, tinh khiết, sống nhẹ nhàng, bình dị, và có sức khỏe tốt. Ngoài ra, “Trà” còn có nghĩa là sự dịu dàng, đằm thắm, nữ tính. Trà là một loài hoa đẹp, có hương thơm dịu dàng, quyến rũ. Vì vậy, khi đặt tên “Trà” cho con gái, cha mẹ mong muốn con sẽ là người xinh đẹp, dịu dàng, đằm thắm, và có tính cách dịu dàng, thùy mị.

Phương An
101,866
"Phương" là phương hướng, là góc cạnh. "Phương An" là con người có chí hướng, có định hướng rõ ràng

Huyền Liều
101,825
- "Huyền" thường có nghĩa là màu đen huyền hoặc có thể chỉ sự huyền bí, sâu sắc. - "Liều" có thể hiểu là sự mạo hiểm, táo bạo hoặc cũng có thể là một từ không mang ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh này.

Tìm thêm tên

hoặc