Tìm theo từ khóa "Huơ"

Ly Phuong
85,745
Tên Ly Phương mang ý nghĩa kết hợp giữa vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh tú và sự vững vàng, phẩm hạnh. "Ly" gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, trong trẻo và vẻ đẹp tinh tế. Nó có thể liên tưởng đến một loài hoa đẹp, mảnh mai nhưng vẫn tỏa hương thơm ngát, hoặc một viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. "Phương" mang ý nghĩa của sự định hướng, phương hướng rõ ràng, cũng như phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó còn thể hiện sự ngay thẳng, chính trực và khuôn phép. Tổng kết lại, tên Ly Phương mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng nhưng cũng rất kiên định, có phẩm chất đạo đức tốt và luôn hướng đến những điều đúng đắn, tốt đẹp trong cuộc sống.

Hương Hồ
85,647
1. Hương: Trong tiếng Việt, "Hương" có thể mang nhiều ý nghĩa, chẳng hạn như: - Mùi thơm, hương thơm: thường được dùng để chỉ mùi hương dễ chịu từ hoa, nước hoa, hay các loại thảo mộc. - Hương quê: có thể chỉ nơi chốn, gợi nhớ về quê hương, nơi mình sinh ra và lớn lên. 2. Hồ: Từ "Hồ" cũng có nhiều nghĩa, bao gồm: - Hồ nước: chỉ một vùng nước lớn, như hồ tự nhiên hoặc nhân tạo. - Họ Hồ: có thể chỉ một dòng họ trong văn hóa Việt Nam.

Lan Hương
85,295
"Lan" là một loài hoa đẹp. Đặt tên "Lan Hương" ý mong muốn con sinh ra luôn xinh đẹp, có ước mơ, có cuộc sống an yên, bình ổn.

Phương Di
85,281
"Phương" có nghĩa là hướng, phương hướng, lối đi, con đường. "Di" có nghĩa là tốt đẹp, xinh đẹp, đáng yêu. Tên "Phương Di" có thể hiểu là mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc, luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Phượng Vân
85,135
1. Phượng: Trong văn hóa Việt Nam, "Phượng" thường được liên kết với hình ảnh của chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, thanh thoát và quyền lực. Phượng hoàng cũng thường được coi là biểu tượng của sự tái sinh và may mắn. 2. Vân: "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự thanh thoát và sự biến hóa. Khi kết hợp lại, "Phượng Vân" có thể hiểu là "chim phượng giữa mây", tạo nên một hình ảnh vừa cao quý vừa thanh thoát, thể hiện sự duyên dáng, kiêu sa và tự do. Tên này có thể được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, thường dành cho những người có tính cách nổi bật, tài năng và được yêu mến.

Phương Hy
84,888
1. Phương: Từ này thường có nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể liên quan đến các khái niệm như "phương pháp", "phương tiện". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tinh tế. 2. Hy: Từ "Hy" có thể mang ý nghĩa là "hy vọng", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó thường được dùng để thể hiện những điều tích cực, tốt đẹp.

Phượng Hồng
84,472
Tên "Phượng Hồng" có ý nghĩa khá đặc biệt và thường gợi lên hình ảnh đẹp đẽ. "Phượng" thường liên quan đến loài chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, tái sinh và vĩnh cửu trong văn hóa Á Đông. "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, tình yêu và nhiệt huyết. Khi kết hợp lại, "Phượng Hồng" có thể được hiểu là một biểu tượng của sự cao quý, đẹp đẽ và may mắn. Tên này thường được dùng để chỉ một người có phẩm chất cao cả, nhiệt huyết và luôn tỏa sáng trong cuộc sống.

Thy Phương
84,455
Thy: Thường gợi sự thanh cao, nhẹ nhàng, mang nét đẹp dịu dàng, nữ tính. Đôi khi còn mang ý nghĩa của sự tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao quý. Phương: Chỉ hướng đi, mục tiêu, phương hướng trong cuộc sống. Có thể hiểu là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Ngoài ra, còn gợi vẻ đẹp của sự đoan trang, chính trực. Ý nghĩa tổng quan: Tên Thy Phương thường mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng nhưng đồng thời cũng có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, biết cách đạt được mục tiêu và sống một cuộc đời ý nghĩa. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tinh tế, thông minh, có phẩm chất cao đẹp và luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Tử Nhược
84,030
Tên "Tử Nhược" trong tiếng Trung có thể được phân tích từ hai phần: "Tử" (子) và "Nhược" (若). - "Tử" (子) thường mang ý nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị cho sự quý trọng, như trong từ "Tử Tôn" (子孙) nghĩa là con cháu. - "Nhược" (若) có nghĩa là "như", "giống như" hoặc "nếu". Khi kết hợp lại, "Tử Nhược" có thể hiểu là "như con" hoặc "giống như đứa trẻ", mang ý nghĩa biểu thị sự trong sáng, thuần khiết và có thể là sự tinh nghịch, ngây thơ của tuổi trẻ.

Nhật Phương
83,963
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Phương: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc