Tìm theo từ khóa "Huơ"

Nhược Châu
86,030
Nhược: Nghĩa Hán Việt là cật tre, chỉ sự sắc bén, uyển chuyển mềm mại, tinh tế. Châu có nghĩa là ngọc trai (hay còn được gọi là trân châu) – một viên ngọc quý giá. Khi đặt con tên Châu, bố mẹ kỳ vọng rằng con sẽ luôn được tỏa sáng và luôn là người có giá trị trong xã hội. Châu còn có ý nghĩa là trân quý.

Phương Nhương
85,863
- "Phương" thường mang ý nghĩa là hương thơm, phương hướng, hoặc có thể chỉ sự đoan trang, dịu dàng. Nó cũng có thể được hiểu là phương pháp, cách thức. - "Nhương" là một từ ít phổ biến hơn và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Nhương" có thể liên quan đến sự nhường nhịn, nhún nhường.

Phương Thùy
85,756
Theo nghĩa Hán – Việt, “Phương” có nghĩa là hương thơm, “Thủy” có nghĩa là nước. “Phương Thủy” dùng để nói đến hương thơm tinh khiết, trong lành của nước.

Hương Hồ
85,647
1. Hương: Trong tiếng Việt, "Hương" có thể mang nhiều ý nghĩa, chẳng hạn như: - Mùi thơm, hương thơm: thường được dùng để chỉ mùi hương dễ chịu từ hoa, nước hoa, hay các loại thảo mộc. - Hương quê: có thể chỉ nơi chốn, gợi nhớ về quê hương, nơi mình sinh ra và lớn lên. 2. Hồ: Từ "Hồ" cũng có nhiều nghĩa, bao gồm: - Hồ nước: chỉ một vùng nước lớn, như hồ tự nhiên hoặc nhân tạo. - Họ Hồ: có thể chỉ một dòng họ trong văn hóa Việt Nam.

Lan Hương
85,295
"Lan" là một loài hoa đẹp. Đặt tên "Lan Hương" ý mong muốn con sinh ra luôn xinh đẹp, có ước mơ, có cuộc sống an yên, bình ổn.

Phương Di
85,281
"Phương" có nghĩa là hướng, phương hướng, lối đi, con đường. "Di" có nghĩa là tốt đẹp, xinh đẹp, đáng yêu. Tên "Phương Di" có thể hiểu là mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc, luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Phượng Vân
85,135
1. Phượng: Trong văn hóa Việt Nam, "Phượng" thường được liên kết với hình ảnh của chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, thanh thoát và quyền lực. Phượng hoàng cũng thường được coi là biểu tượng của sự tái sinh và may mắn. 2. Vân: "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự thanh thoát và sự biến hóa. Khi kết hợp lại, "Phượng Vân" có thể hiểu là "chim phượng giữa mây", tạo nên một hình ảnh vừa cao quý vừa thanh thoát, thể hiện sự duyên dáng, kiêu sa và tự do. Tên này có thể được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, thường dành cho những người có tính cách nổi bật, tài năng và được yêu mến.

Phương Hy
84,888
1. Phương: Từ này thường có nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể liên quan đến các khái niệm như "phương pháp", "phương tiện". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự tinh tế. 2. Hy: Từ "Hy" có thể mang ý nghĩa là "hy vọng", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Nó thường được dùng để thể hiện những điều tích cực, tốt đẹp.

Phượng Hồng
84,472
Tên "Phượng Hồng" có ý nghĩa khá đặc biệt và thường gợi lên hình ảnh đẹp đẽ. "Phượng" thường liên quan đến loài chim phượng hoàng, một biểu tượng của sự cao quý, tái sinh và vĩnh cửu trong văn hóa Á Đông. "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, tình yêu và nhiệt huyết. Khi kết hợp lại, "Phượng Hồng" có thể được hiểu là một biểu tượng của sự cao quý, đẹp đẽ và may mắn. Tên này thường được dùng để chỉ một người có phẩm chất cao cả, nhiệt huyết và luôn tỏa sáng trong cuộc sống.

Tử Nhược
84,030
Tên "Tử Nhược" trong tiếng Trung có thể được phân tích từ hai phần: "Tử" (子) và "Nhược" (若). - "Tử" (子) thường mang ý nghĩa là "con" hoặc "đứa trẻ". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể biểu thị cho sự quý trọng, như trong từ "Tử Tôn" (子孙) nghĩa là con cháu. - "Nhược" (若) có nghĩa là "như", "giống như" hoặc "nếu". Khi kết hợp lại, "Tử Nhược" có thể hiểu là "như con" hoặc "giống như đứa trẻ", mang ý nghĩa biểu thị sự trong sáng, thuần khiết và có thể là sự tinh nghịch, ngây thơ của tuổi trẻ.

Tìm thêm tên

hoặc