Tìm theo từ khóa "Hi"

Phương Nghi
95,859
Mong cho con không chỉ dáng mạo đẹp, sống mẫu mực mà còn tỏa hương dịu dàng như mùi thơm hoa cỏ

Chi Đỗ
95,789

Bích Chi
95,694
"Bích" thường ám chỉ đến màu xanh ngọc hoặc màu xanh biếc, biểu trưng cho sự trong sáng, tươi mát và thanh khiết. "Chi" có thể hiểu là nhánh, cành, hoặc biểu trưng cho sự mềm mại, dịu dàng.

Vân Thi
95,092
"Vân" là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Tên chính Thi: Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Vy Hiền
95,090
1. Vy: Tên "Vy" thường được coi là một tên nữ, có thể mang ý nghĩa là sự nhỏ nhắn, xinh đẹp, hoặc nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, "Vy" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự dịu dàng, thanh thoát. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường mang nghĩa là hiền lành, từ bi, và có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần. Người mang tên Hiền thường được xem là người có tâm hồn nhân hậu, biết quan tâm và chia sẻ với người khác.

Thiên Lam
95,012
"Thiên Lam" có nghĩa là viên ngọc quý của đất trời. Tên "Thiên Lam" mang ý nghĩa con sẽ có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn trong sáng, luôn được mọi người yêu thương, nâng niu như ngọc như ngà

Thi Hao
94,978
- Thi (詩): Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, liên quan đến sự sáng tạo, nghệ thuật và cảm xúc. Nó có thể mang ý nghĩa của sự tinh tế, nhạy cảm và yêu thích cái đẹp. - Hao (好): Từ này có nghĩa là tốt, đẹp, hoặc có thể hiểu là sự tốt lành, hạnh phúc. Nó thường mang lại cảm giác tích cực và ấm áp. Khi kết hợp lại, "Thi Hao" có thể mang ý nghĩa là "thơ ca đẹp" hoặc "người yêu thích thơ ca và cái đẹp".

Thi Chung
94,862
1. Thi (詩): Trong tiếng Trung, "Thi" thường có nghĩa là thơ, biểu thị sự tinh tế, nghệ thuật, và cảm xúc. Trong tiếng Việt, "Thi" cũng có thể liên quan đến thơ ca, hoặc có thể là một phần của các tên gọi khác như "Thị" (thường dùng trong tên phụ nữ). 2. Chung (忠): "Chung" trong tiếng Trung có nghĩa là trung thành, trung thực. Nó thể hiện sự tận tâm, lòng trung thành và chính trực. Khi kết hợp lại, "Thi Chung" có thể mang ý nghĩa là một người có tâm hồn nghệ thuật, yêu thích thơ ca và đồng thời cũng là người trung thành, chân thật. Tên này có thể được dùng như tên thật hoặc biệt danh, thường gợi lên hình ảnh một người có tính cách nhạy cảm và đáng tin cậy.

Chí Kiên
94,677
"Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chí Kiên, ý nói người luôn biết sắp xếp trước mọi công việc, có tầm nhìn xa, tư duy tốt, có chí cầu tiến, vươn xa, là người luôn có nghị lực phấn đấu biết chớp lấy thời cơ

Thi Hue
94,604
- "Thi" thường mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật và sự tinh tế. Nó thể hiện sự nhạy cảm, sáng tạo và khả năng cảm nhận cái đẹp. - "Huệ" thường có nghĩa là một loài hoa, cụ thể là hoa huệ, biểu tượng cho sự tinh khiết, thanh cao và đức hạnh. Ngoài ra, "Huệ" cũng có thể hiểu là trí tuệ, sự thông minh và sáng suốt.

Tìm thêm tên

hoặc