Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thanh Uyên
93,796
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Người tên "Thanh Uyên" thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý

Mạnh Thắng
93,673
Tên Mạnh Thắng mong con mạnh mẽ, khỏe khoắn, thành công, sau sẽ đạt được thành tựu

Khánh Quỳnh
93,458
Con sẽ xinh đẹp như nụ hoa quỳnh

Thanh Mùi
93,379
Thanh: Nghĩa chung: Thường gợi sự trong trẻo, thanh khiết, nhẹ nhàng, và tao nhã. Trong tên "Thanh": Có thể mang ý chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự thanh liêm, ngay thẳng, hoặc một cuộc sống bình dị, không vướng bận. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Mùi: Nghĩa gốc: Là hương thơm, mùi hương. Trong tên "Mùi": Thường gợi cảm giác dễ chịu, quyến rũ, thu hút. Nó có thể tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng, và một sức hút đặc biệt từ tính cách. Tổng kết: Tên "Thanh Mùi" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết, nhưng đồng thời cũng sở hữu một sức hút riêng biệt, quyến rũ và tinh tế. Tên này gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất tốt đẹp, sống một cuộc đời thanh tao, đồng thời lan tỏa sự dễ chịu và thu hút đến những người xung quanh.

Thu Thanh
93,379
Mùa thu xanh. Con có tâm hồn trong sáng, cuộc đời bình yên, nhiều hạnh phúc.

Thắng Lợi
93,174
Thắng Lợi nghĩa là mong con sau này may mắn, tốt lành, trước mọi khó khăn đều vượt qua và chiến thắng

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Vương Khang
92,994
Tên đệm Vương: Đệm Vương gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Thanh Diệu
92,730
Theo nghĩa Hán - Việt "Thanh" Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu."Thanh Diệu" mong muốn con có cuộc sống an nhàn , cao quý thanh bạch, cuộc sống tốt đẹp luôn ở bên con.

Tìm thêm tên

hoặc