Tìm theo từ khóa "Đà"

Hoảng Đăng
63,779
- "Hoảng" thường không phải là một tên phổ biến trong tiếng Việt, và nó có thể gợi lên ý nghĩa của sự hoảng hốt hoặc lo lắng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của một cái tên, nó có thể mang một ý nghĩa khác tùy theo cách hiểu của gia đình hoặc vùng miền. - "Đăng" thường có nghĩa là "ngọn đèn" hoặc "ánh sáng", biểu trưng cho sự soi sáng, dẫn đường hoặc trí tuệ.

Đàm Uyên
63,414
1. Đàm: Trong tiếng Việt, "Đàm" có thể mang nghĩa là "trò chuyện", "đàm thoại" hoặc "đàm tiếu". Nó cũng thường được liên kết với sự giao tiếp, sự thân mật và sự hòa nhã. 2. Uyên: "Uyên" thường được hiểu là "sâu sắc", "sâu thẳm", hoặc "thông thái". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ, hiểu biết và có chiều sâu trong tâm hồn. Khi kết hợp lại, "Đàm Uyên" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, thông minh và sâu sắc.

Đài Trang
62,095
Cô gái có vẻ đẹp đài cát, kiêu sa.

Đại Phát
61,910
Đại Phát: Tạo cảm giác về sự giàu có và thịnh vượng.

Đậu Đậu
61,811
Đây là một trong những kiểu biệt danh thuộc các loại hoa quả. Đậu Đậu sẽ là cô gái ngoan ngoãn, nghe lời ông bà cha mẹ và có thân mình khá mảnh dẻ.

Đào An
61,669
Đào: trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ. Tên An mang ý nghĩa ổn định, yên ổn, không gặp nhiều khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Khi đặt con tên An, bố mẹ luôn mong muốn con có tinh thần thoải mái, thành đạt, mọi việc hanh thông, số mệnh may mắn, tránh được mọi tai ương và luôn có sự bình lặng khi cần thiết.

Thảo Đào
61,627
- "Thảo" thường được hiểu là cỏ, thể hiện sự mềm mại, nhẹ nhàng, gần gũi với thiên nhiên. Nó cũng có thể biểu trưng cho sự khiêm nhường, giản dị và sự sống. - "Đào" có thể liên quan đến hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới, và thường được liên kết với sự may mắn, hạnh phúc trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thảo Đào" có thể mang ý nghĩa là một người con gái dịu dàng, thanh thoát, và tràn đầy sức sống, như cỏ và hoa đào trong mùa xuân.

Phương Đan
61,532
1. Phương (方): Từ này có nghĩa là "phương hướng", "cách thức", hoặc "phương pháp". Nó cũng có thể biểu thị sự thanh lịch, nhẹ nhàng và có thể liên quan đến thiên nhiên. 2. Đan (丹): Từ này thường mang ý nghĩa là "đỏ", "đan" hay "màu đỏ". Trong văn hóa, màu đỏ thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.

Hồ Đàn
61,346
Hồ: Nghĩa đen: Hồ là một vùng nước lớn, thường là nước ngọt, có diện tích rộng và sâu hơn ao. Ý nghĩa biểu tượng: Hồ tượng trưng cho sự tĩnh lặng, sâu lắng, khả năng chứa đựng và nuôi dưỡng. Hồ cũng có thể gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh bình và sự kết nối với thiên nhiên. Đàn: Nghĩa đen: Đàn là một nhạc cụ có dây, thường được chơi bằng cách gảy hoặc dùng cung kéo. Ý nghĩa biểu tượng: Đàn tượng trưng cho âm nhạc, nghệ thuật, sự tinh tế và khả năng truyền tải cảm xúc. Đàn cũng có thể gợi lên sự hòa hợp, sự cân bằng và sự kết nối giữa con người với nhau. Tổng kết: Tên "Hồ Đàn" gợi lên một hình ảnh về một không gian tĩnh lặng, sâu lắng như mặt hồ, nơi những âm thanh của đàn vang vọng, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và nghệ thuật. Tên này có thể mang ý nghĩa về một tâm hồn thanh khiết, một con người có khả năng cảm thụ nghệ thuật sâu sắc, hoặc một không gian sống lý tưởng, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và sự sáng tạo.

Đại Hãn
61,198

Tìm thêm tên

hoặc