Tìm theo từ khóa "Hiền"

Thiên Bình
66,518
Tên "Thiên Bình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cung hoàng đạo thứ bảy trong 12 cung hoàng đạo, tương ứng với cung Libra trong tiếng Anh. Cung Thiên Bình thường được biểu tượng hóa bằng hình ảnh của cái cân, tượng trưng cho sự công bằng, hòa bình và sự cân bằng. Theo nhiều tài liệu về chiêm tinh học, người thuộc cung Thiên Bình (sinh từ 23/9 đến 22/10) thường được miêu tả là những người yêu thích sự hài hòa, công bằng và có khả năng giao tiếp tốt. Họ thường có xu hướng tìm kiếm sự đồng thuận và tránh xung đột.

Phiên
66,367

Thiên Tuyền
65,954
"Thiên" là ngàn, còn có nghĩa là trời.

Thiên Thảo
65,925
"Thiên" là trời, "Thảo" là cây cỏ quý. Ý chỉ con sau này sẽ được mọi người yêu quý, trân trọng như loài cây quý mà trời ban tặng

Thiên Ái
65,814
Thiên Ái. Tên “Ái” có nghĩa là yêu, ý chỉ người có tấm lòng nhân ái, lương thiện, hiền lành, cuộc sống luôn hướng đến “chân, thiện mỹ”. Bố mẹ đặt tên con với ý nghĩa con sau này sẽ là người vừa có tài vừa có đức, thông minh, tài giỏi nhưng biết yêu thương, chia sẻ và giúp đỡ người khác.

Diệu Hiền
65,746
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hiền" có nghĩa là mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ có tính cách thuỳ mị, nết na.

Hiền Nga
65,195
- Hiền: Từ này thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, và có tính cách ôn hòa. Người mang tên này thường được coi là có phẩm hạnh tốt, dễ gần và thân thiện. - Nga: Từ này có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh tao, hoặc có thể được liên tưởng đến hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, duyên dáng. Trong một số trường hợp, "Nga" cũng có thể được hiểu là biểu tượng của sự thanh khiết và trong sáng.

Tiểu Thiên
64,825
- "Tiểu" (小) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là nhỏ bé, nhỏ nhắn, thường được dùng để biểu thị sự dễ thương, đáng yêu hoặc sự khiêm tốn. - "Thiên" (天) có nghĩa là trời, bầu trời, thiên nhiên, hoặc có thể ám chỉ những điều cao quý, lớn lao.

Hoài Thiện
64,668
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thiện: Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Thiên Mạnh
64,527
Con sẽ được hưởng sức mạnh của trời, mạnh mẽ, lớn mạnh

Tìm thêm tên

hoặc