Tìm theo từ khóa "Hiền"

Lương Hiền
64,517
1. Lương: Từ "Lương" thường có nghĩa là tốt, tốt đẹp, hoặc có thể liên quan đến sự lương thiện, nhân hậu. Ngoài ra, "Lương" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo trong một số ngữ cảnh. 2. Hiền: "Hiền" thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ gần và có tâm hồn tốt. Khi kết hợp lại, tên "Lương Hiền" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách tốt đẹp, hiền lành và lương thiện. Đây là một cái tên rất tích cực, thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Thiên Bảo
64,454
Thiên Bảo: Vật quý trời ban, mong cho con lớn lên không những thông minh, tài giỏi mà còn được che chở, bao bọc, yêu thương, nâng niu như báu vật.

Xuân Nhiên
63,658
Tên Xuân Nhiên mong con ấm áp, xinh tươi như mùa xuân, sống an nhiên, lạc quan vui vẻ

Stoney Nhien
62,382
1. Stoney: Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là "đá" hoặc "gai góc". Trong ngữ cảnh tên người, "Stoney" có thể được sử dụng như một biệt danh thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến một kỷ niệm nào đó với đá hoặc thiên nhiên. 2. Nhien: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát hoặc có thể là "nhẹ nhàng" trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào chữ Hán có thể được sử dụng để viết, ý nghĩa có thể thay đổi. Khi kết hợp lại, "Stoney Nhien" có thể được hiểu là một cái tên hoặc biệt danh thể hiện sự mạnh mẽ nhưng vẫn có sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó có thể phản ánh tính cách của một người hoặc một phong cách sống nào đó.

Hiền Nhi
61,936
Đứa con ngoan hiền của cha mẹ

Đào Hiền
60,701
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể liên quan đến cây đào, một loại cây có hoa đẹp và trái ngon. Cây đào thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và sự tươi mới. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dịu dàng, và tốt bụng. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhân hậu và thanh tao. Khi kết hợp lại, tên "Đào Hiền" có thể hiểu là "cô gái hiền lành như cây đào", mang ý nghĩa về một người phụ nữ dịu dàng, đáng yêu, và có phẩm hạnh tốt đẹp

Thiện Tâm
60,012
Dù cuộc đời có thế nào đi nữa, mong con hãy giữ một tấm lòng trong sáng

Mỹ Hiền
59,644
"Mỹ" Mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự xinh xắn, thanh tú, dịu dàng. "Hiền" Mang ý nghĩa về tính cách hiền lành, tốt bụng, nết na, thùy mị. Tên "Mỹ Hiền" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, nết na, hiền hậu, có cuộc sống tốt đẹp, viên mãn.

Thiên San
59,360
Thiên: Nghĩa gốc: Trời, không gian bao la phía trên, vũ trụ. Ý nghĩa mở rộng: Sự cao cả, vĩ đại, vượt trội. Những điều tốt đẹp, may mắn, phúc lành từ trời ban. Sự khởi đầu, tiềm năng vô tận. Sự bảo hộ, che chở. San: Nghĩa gốc: Núi, địa hình cao, vững chãi. Ý nghĩa mở rộng: Sự kiên định, vững chắc, không lay chuyển. Sức mạnh, quyền lực, uy nghi. Nơi nương tựa, điểm tựa vững chắc. Sự cao quý, thanh cao, thoát tục. Tên "Thiên San" mang ý nghĩa về một người có sự kết hợp giữa những điều tốt đẹp, cao cả từ trời ban và sự kiên định, vững chãi như núi. Nó gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, có tiềm năng lớn, được bảo vệ và che chở, đồng thời có phẩm chất cao quý và đáng tin cậy.

Thiên Thanh
59,189
Có nghĩa là trời xanh, con gái tên này thường có tầm nhìn rộng, trái tim bao dung

Tìm thêm tên

hoặc