Tìm theo từ khóa "E"

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Lena
106,280
Lena theo tiếng Hy Lạp có nghĩa là "ánh sáng mặt trời". Trong tiếng Ba Tư, Lena cũng có nghĩa là "cô gái xinh đẹp", còn trong tiếng Ả Rập là "hào phóng" và "tử tế". Đây là cái tên phổ biến từ nhiều thế kỷ trước.

Phương Scane
106,268

Kha Diễm
106,208
1. Kha: Từ "Kha" thường không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng nó có thể được hiểu là một tên riêng hoặc là một tên họ. Trong một số ngữ cảnh, "Kha" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh tao, nhẹ nhàng. 2. Diễm: Từ "Diễm" có nghĩa là đẹp, xinh xắn, quyến rũ. Tên này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, thu hút. Khi kết hợp lại, "Kha Diễm" có thể hiểu là "một người phụ nữ xinh đẹp và thanh tao". Tên này có thể được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, thể hiện sự ngưỡng mộ về vẻ đẹp và sự duyên dáng của người mang tên.

Như Lệ
106,179
Tên "Như Lệ" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo từng phần như sau: - "Như" có nghĩa là giống như, tương tự hoặc là một từ dùng để so sánh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "như ý", tức là mọi việc diễn ra suôn sẻ theo mong muốn. - "Lệ" thường có nghĩa là đẹp, duyên dáng. Ngoài ra, "lệ" cũng có thể mang nghĩa là quy tắc, thói quen hoặc truyền thống. Kết hợp lại, "Như Lệ" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, đẹp đẽ như mong muốn, hoặc có thể hiểu là theo những quy tắc, chuẩn mực đẹp đẽ. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người đặt tên.

Phương Quế
106,165
Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Phương Quế có ý chỉ con người thông minh, xinh đẹp, có thực tài, giá trị

Angelina
106,154
Cái tên mang nghĩa thiên thần, vị thần xinh đẹp, cha mẹ đặt tên con là Angelia hy vọng con xinh đẹp như thiên thần của cha mẹ

Liễu Ksơr
106,135
1. Liễu: Đây là một từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ loại cây liễu, biểu trưng cho sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát. Trong ngữ cảnh tên người, "Liễu" có thể mang ý nghĩa về sự mềm mại, duyên dáng hoặc sự tươi mát. 2. Ksơr: Đây có thể là một từ hoặc một phần của tên trong ngữ cảnh văn hóa dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nơi mà các tên gọi thường mang ý nghĩa đặc biệt và có thể liên quan đến nguồn gốc, lịch sử hoặc đặc điểm của người mang tên.

Jessie
106,133

Tiểu Bảo
106,102
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, dùng tên "Tiểu Bảo" đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Tìm thêm tên

hoặc