Tìm theo từ khóa "Ơ"

Dong Dong
80,312
"Dong" trong tên "Dong Dong" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và mong muốn của người đặt tên. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: Đông: Liên quan đến phương hướng, chỉ phía Đông, tượng trưng cho sự khởi đầu, bình minh, và sức sống mới. Nó cũng có thể gợi liên tưởng đến mùa đông, mang ý nghĩa về sự kiên cường, tĩnh lặng và chờ đợi sự hồi sinh. Đồng: Gợi liên tưởng đến sự đồng điệu, hòa hợp, đồng lòng, và tinh thần đoàn kết. Nó cũng có thể chỉ kim loại đồng, tượng trưng cho sự bền bỉ, chắc chắn và giá trị. Động: Thể hiện sự năng động, hoạt bát, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng. Nó cũng có thể chỉ hang động, mang ý nghĩa về sự bí ẩn, khám phá và chiều sâu. Việc lặp lại "Dong" hai lần có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của tên, đồng thời tạo cảm giác gần gũi, thân thương và dễ nhớ. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn những điều tốt đẹp được nhân đôi, mang lại may mắn và thành công cho người sở hữu tên. Tóm lại, tên "Dong Dong" là một cái tên đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống tràn đầy năng lượng, sự hòa hợp, và những khởi đầu tốt đẹp. Việc lặp lại tên cũng góp phần tạo nên sự độc đáo và dễ thương cho cái tên này.

Chou Chou
80,277
Chow Chow hay Chou Chou (thường gọi tắt là Chow) là giống chó có nguồn gốc ở phía Bắc Trung Quốc từ 2000 năm về trước. Tại đây, nó có rất nhiều cái tên như: Tông sư khuyển (Pinyin) - có nghĩa là "chó sư tử xù" hay Đường khuyển - chó của đời nhà Đường.

Thi Khoa
80,266
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm "thơ" (poetry), "thử thách" (exam), hoặc "thực hiện" (to do/perform). - "Khoa" thường có nghĩa là "khoa học" (science), "ngành học" (field of study), hoặc "khoa thi" (examination).

Phương Mi
80,250
1. Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh. Thông thường, "Phương" có thể mang nghĩa là "hướng", "phương hướng", hoặc "phương pháp". Ngoài ra, "Phương" cũng có thể biểu thị sự thơm tho, đẹp đẽ (như trong "hương thơm"). 2. Mi: "Mi" thường được sử dụng để chỉ nét đẹp, sự nhỏ nhắn, dễ thương. Trong một số trường hợp, "Mi" còn có thể liên quan đến "lông mi", biểu tượng cho sự duyên dáng và mềm mại. Kết hợp lại, tên "Phương Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thơm tho, và hướng tới những điều tốt đẹp.

Kim Thương
80,249
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Quỳnh Ngọc
80,224
Tên Ngọc "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên đệm Quỳnh Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Tên Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công.

Mèo Peo
80,221

Lam Ngọc
80,202
Lam Ngọc là tên 1 loại ngọc quý, mang lại may mắn & bình an. Lam Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết, luôn gặp may mắn, an lành

Ngọc Hậu
80,194
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Thu Đào
80,157
- "Thu"thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, tĩnh lặng và lãng mạn. Mùa thu thường gợi nhớ đến sự thanh bình, nhẹ nhàng và cũng là thời điểm của sự chuyển mình, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống. - "Đào"có thể hiểu là hoa đào, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và cũng thường liên quan đến Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam. Hoa đào thường nở vào dịp Tết, mang lại không khí vui tươi, ấm áp và hy vọng cho một năm mới. Khi kết hợp lại, "Thu Đào" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh bình, tươi mới, và hy vọng, thể hiện nét đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, tinh tế và đầy sức sống.

Tìm thêm tên

hoặc