Tìm theo từ khóa "An"

Jin Yan
74,050

Minh Đan
74,045
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng hoặc hiểu biết. Nó thể hiện sự sáng suốt, minh mẫn và trí tuệ. - "Đan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là màu đỏ, sự chân thành, hoặc sự giản dị. Đan cũng có thể tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên định. Kết hợp lại, "Minh Đan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và chân thành.

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Đăng Khoa
73,974
Đăng Khoa là một điểm sáng nhỏ, một tia hy vọng mang đến những điều tốt đẹp và thú vị từ cuộc sống hàng ngày. Đồng thời, tên cũng biểu thị sự may mắn và khả năng mang lại bình an và hạnh phúc cho mọi người xung quanh

Sắn
73,918
Sắn vừa trắng vừa tròn phù hợp với các con có nước da trắng, mong con mũm mĩm, dễ thương, khỏe mạnh

Tú Oanh
73,882
Tú trong tiếng hán - việt là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Tú Oanh còn có nghĩa là dung mạo xinh đẹp, đáng yêu có tài hoa nổi bật luôn mang sự ấm áp và an lành đến những người xung quanh.

Ngân Ngân
73,845
1. Ngân: Thường có nghĩa là "bạc" hoặc "tiền bạc", biểu trưng cho sự giàu có, thịnh vượng. Ngoài ra, "Ngân" cũng có thể chỉ âm thanh vang vọng, ngân nga, thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Ngân: Khi lặp lại, tên "Ngân Ngân" có thể nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu hoặc tạo cảm giác dễ thương, đáng yêu. Nó có thể mang đến cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi và có phần nữ tính. Tổng thể, tên "Ngân Ngân" thường được hiểu là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của sự giàu có, thịnh vượng và có âm điệu nhẹ nhàng, dễ thương.

Thi Lanh
73,821
Thi: Nghĩa gốc: Thường liên quan đến thơ ca, văn chương, nghệ thuật, vẻ đẹp tao nhã. Mở rộng: Gợi cảm giác về sự tinh tế, lãng mạn, có phẩm chất thẩm mỹ cao. Lanh: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh, lanh lợi. Mở rộng: Biểu thị sự tháo vát, năng động, có khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ý nghĩa tổng quát: Tên "Thi Lanh" gợi lên hình ảnh một người vừa có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, vừa sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh và năng động. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp tâm hồn, vừa có khả năng thích ứng và thành công trong cuộc sống. Có thể hiểu là người mang vẻ đẹp của thơ ca, sự thông minh và nhanh nhẹn.

Trang Sin
73,807

Hạnh Trinh
73,791
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Tìm thêm tên

hoặc