Tìm theo từ khóa "Chì"

Linh Chi
61,427
Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, chỉ những người tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh. Hai từ "Linh Chi" được ghép với nhau mong muốn con luôn khoẻ mạnh, không bệnh tật, đau ốm

Chippy
60,896

Chí Hiệp
60,280
Chí: Nghĩa gốc: Chí có nghĩa là ý chí, hoài bão, khát vọng, sự quyết tâm theo đuổi một mục tiêu nào đó. Nó thể hiện bản lĩnh, nghị lực và sự kiên trì của một người. Ý nghĩa mở rộng: Chí còn mang ý nghĩa về mục tiêu cao đẹp, lý tưởng sống lớn lao, hướng đến những giá trị tốt đẹp. Người có chữ "Chí" trong tên thường được kỳ vọng là người có ý chí mạnh mẽ, có hoài bão lớn và không ngừng nỗ lực để đạt được thành công. Hiệp: Nghĩa gốc: Hiệp có nghĩa là sự hợp tác, đoàn kết, đồng lòng. Nó thể hiện tinh thần làm việc nhóm, sự gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau để cùng đạt được một mục tiêu chung. Ý nghĩa mở rộng: Hiệp còn mang ý nghĩa về sự hòa hợp, thống nhất, không có sự chia rẽ hay mâu thuẫn. Người có chữ "Hiệp" trong tên thường được kỳ vọng là người có khả năng hòa đồng, dễ dàng hợp tác với người khác và luôn biết cách tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Chí Hiệp" mang ý nghĩa về một người có ý chí mạnh mẽ, có hoài bão lớn và luôn nỗ lực để đạt được thành công. Đồng thời, người này cũng có tinh thần hợp tác, đoàn kết, biết cách xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ là một người vừa có tài, vừa có đức, vừa có khả năng tự thân vươn lên, vừa biết cách kết nối và giúp đỡ người khác để cùng nhau phát triển.

Mỹ Chi
59,755
Mỹ Chi: bố mẹ mong muốn con lớn lên là thành một người con gái đẹp nết, thanh cao, quý phái, mỹ miều, kiều diễm.

Chipchip
59,522
Tên "Chipchip" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong một số trường hợp, đây có thể là một biệt danh dễ thương, thường được dùng cho trẻ em hoặc những người có tính cách vui vẻ, hoạt bát. Tên này có thể gợi nhớ đến sự dễ thương, nhỏ nhắn, hoặc sự năng động.

Chí Dũng
58,881
"Chí" là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chữ 'Dũng" trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm. Tên Chí Dũng chỉ người có khí phách, gan dạ và có chí hướng

Chi Lan
58,790
Đây là một loại cây cỏ thuộc loài cỏ cát tường, họ cây bách hợp. Là loài thân cỏ sống lâu năm, có màu xanh quanh năm, rễ có dạng củ màu trắng. Tên "Chi Lan" thường dùng để đăt cho con gái với ý nghĩa con sẽ khỏe mạnh và xinh đẹp

Ba Chỉ
57,929
Tên một loại thịt lợn, miếng thịt ba chỉ có thể thấy rõ ba lớp

Hồng Chiêm
57,350
1. Hồng (红): Trong tiếng Việt, "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ. Màu đỏ thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và niềm vui trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể liên quan đến sự nhiệt huyết, năng động và mạnh mẽ. 2. Chiêm: Từ "Chiêm" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Chiêm" có thể có nghĩa là chiêm ngưỡng, quan sát hoặc cảm nhận. Nó cũng có thể liên quan đến việc tiên đoán hoặc dự báo.

Chippi
56,786

Tìm thêm tên

hoặc