Tìm theo từ khóa "Chì"

Hoàng Chính
64,625
Hoàng chỉ màu sắc cực kỳ sáng và chói, vậy nên, ý nghĩa dễ hiểu nhất của tên Hoàng chính là mong muốn con luôn tươi sáng, vinh hiển. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc

Thi Chi
63,421
1. Ý nghĩa từ Hán Việt: - "Thi" (詩) thường có nghĩa là "thơ", biểu thị cho sự lãng mạn, nghệ thuật, hoặc sự tinh tế. - "Chi" (知) có thể có nghĩa là "biết", "hiểu", hoặc "tri thức". Khi kết hợp lại, "Thi Chi" có thể hiểu là "biết về thơ", "tri thức về nghệ thuật", hoặc đơn giản là thể hiện một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích văn chương. 2. Trong ngữ cảnh tên thật hoặc biệt danh: - Nếu là tên thật, "Thi Chi" có thể được đặt với mong muốn con cái sẽ có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích cái đẹp và có tri thức. - Nếu là biệt danh, nó có thể được sử dụng để thể hiện tính cách hoặc sở thích của một người nào đó, như là một người yêu thơ ca hoặc có kiến thức sâu sắc về nghệ thuật.

Băng Chinh
62,834
- Băng: Trong tiếng Việt, "băng" thường có nghĩa là băng giá, lạnh lẽo, hoặc liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng. - Chinh: Từ "chinh" có thể mang ý nghĩa là chinh phục, chiến thắng hoặc thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ.

Chin Chin
61,904

Huyền Chi
61,873
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Chi: Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc.

Chika
61,847
1. Chiều sâu(深): Biểu thị sự sâu sắc, có thể liên quan đến trí tuệ hoặc cảm xúc. 2. Sự thông minh(知): Liên quan đến tri thức và sự hiểu biết. 3. Gần gũi(近): Có nghĩa là gần gũi, thân thiết.

Chi Mai
61,792
"Chi Mai" có nghĩa là cành mai - ý chỉ sức sống mãnh liệt của loài hoa mai xinh đẹp này, chỉ cần cắt một cành mai cắm vào bình hoặc chậu hoa, hoa vẫn nở rất đẹp mà không cần phải trồng dưới đất. Tên "Chi Mai" dùng để chỉ những người có sức sống và niềm hy vọng tuyệt vời và đặc biệt rất xinh đẹp và khỏe mạnh dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào

Chí Phèo
61,641
Từ ngữ Chí Phèo đã thành một danh từ, một tính từ để chỉ và mô tả một mẫu người đặc biệt trong xã hội mà người ta đã quen dùng. Trong đời sống xã hội Việt Nam ngày nay, từ Chí Phèo thường được dùng để chỉ những người thích ăn vạ, thô bạo, hay uống rượu say, có những tính cách giống nhân vật Chí Phèo trong truyện. Tuy nhiên, khi đặt ở nhà cho bé, tên này lại mang một ý nghĩa đáng yêu rất khác, thể hiện sự vui vẻ của gia đình.

Linh Chi
61,427
Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, chỉ những người tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh. Hai từ "Linh Chi" được ghép với nhau mong muốn con luôn khoẻ mạnh, không bệnh tật, đau ốm

Chippy
60,896

Tìm thêm tên

hoặc