Tìm theo từ khóa "N"

Ái Khanh
109,170
Tên gọi của vua chúa thời xưa thường gọi những vị quan cận thần thân thiết của mình, mang ý nghĩa thanh tao, vừa cao quý vừa gần gũi

Javin
109,169

Quang Hiển
109,168
Tên đệm Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Hiển: Theo tiếng Hán - Việt, "Hiển" có nghĩa là vẻ vang, thể hiện những người có địa vị trong xã hội. Tên "Hiển" thường được đặt cho con cái với mong muốn một tương lai sáng lạng, huy hoàng, có danh vọng, thành tựu rực rỡ làm rạng danh gia đình.

Đậu Nhỏ
109,159
Đậu: Nghĩa đen: Đậu là một loại thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), thường có quả nhỏ chứa hạt, giàu dinh dưỡng. Nghĩa bóng: Trong nhiều nền văn hóa, "đậu" thường gợi sự nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc, gần gũi. Nhỏ: Nghĩa đen: "Nhỏ" chỉ kích thước bé, không lớn. Nghĩa bóng: "Nhỏ" thường mang ý nghĩa dễ thương, yếu đuối, cần được bảo vệ, che chở. Nó cũng có thể biểu thị sự khiêm tốn, kín đáo. Tổng kết: Tên "Đậu Nhỏ" là một cách gọi thân mật, trìu mến, mang nhiều ý nghĩa tích cực: Sự nhỏ nhắn, đáng yêu: Nhấn mạnh vẻ ngoài bé bỏng, xinh xắn của người được gọi. Sự giản dị, mộc mạc: Gợi cảm giác gần gũi, thân thiện, không cầu kỳ. Sự cần được yêu thương, bảo vệ: Thể hiện mong muốn che chở, chăm sóc cho người mang tên. Nhìn chung, "Đậu Nhỏ" là một cái tên dễ thương, thể hiện tình cảm yêu mến và sự quan tâm đặc biệt dành cho người được gọi.

Nu Nu
109,117

Linh Ly
109,088
Tên đệm Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Ly: "Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Hữu Nguyện
109,040
Đệm Hữu: Có, sở hữu. Tên chính Nguyện: Ước muốn, mong muốn, nguyện vọng

Ánh Mai
109,037
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Ánh là ánh sáng, sự phản chiếu. Ánh Mai có nghĩa con xinh đẹp, chiếu rọi hy vọng niềm vui như hoa mai báo may mắn, tốt lành

Anne
109,020
Anne là danh từ riêng chỉ người, là tên riêng được đặt cho con gái ở các nước Châu Âu, Châu Mỹ. Theo gốc Latin, Anne có nhiều ý nghĩa như là: mẹ, sự ân sủng của Chúa, những lời nguyện thành hiện thực. Anne là cái tên được gửi gắm ý nghĩa một cuộc sống luôn được chở che, hạnh phúc.

Thục Trang
109,018
Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Ý nghĩa của tên "Thục Trang" là mong con gái sau này sẽ là cô gái giỏi giang, đoan trang, hiền thục

Tìm thêm tên

hoặc