Tìm theo từ khóa "N"

Tấn Sang
109,011
"Tấn" là tiến lên, tiến lên, "Sang" là tươi sáng, rạng rỡ. Tên "Tấn Sang" mang ý nghĩa cầu mong cho người con trai luôn tiến lên, phát triển, đạt được thành công, cuộc sống tươi sáng, rạng rỡ.

Ngọc Thái
108,993
Ngọc: Ngọc là một loại đá quý, thường được liên tưởng đến vẻ đẹp tinh khiết, thanh cao và quý phái. Trong văn hóa phương Đông, ngọc còn tượng trưng cho sự may mắn, trường tồn và sức khỏe. Tên Ngọc thường được đặt cho con gái với mong muốn con xinh đẹp, thông minh và có phẩm chất cao quý. Thái: Thái có nghĩa là lớn lao, vĩ đại, thịnh vượng và an khang. Thái cũng mang ý nghĩa của sự bình an, thái bình và hạnh phúc. Tên Thái thường được đặt với mong muốn con có cuộc sống sung túc, thành công và được mọi người kính trọng. Tên Ngọc Thái mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất cao quý, đồng thời có cuộc sống sung túc, bình an và hạnh phúc. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ thành công trong sự nghiệp và có một cuộc đời viên mãn. Tên Ngọc Thái thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và tốt đẹp cho con cái.

Dani
108,974

Y Trang
108,954
1. Y: Trong tiếng Việt, chữ "Y" có thể mang ý nghĩa là "yêu", thể hiện sự ngọt ngào, tình cảm. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự mềm mại, nữ tính. 2. Trang: Chữ "Trang" thường được hiểu là "trang nhã", "trang trọng", hoặc có thể ám chỉ đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Trong một số trường hợp, "Trang" cũng có thể chỉ đến một trang sách, biểu thị sự học thức hoặc tri thức. Khi kết hợp lại, tên "Y Trang" có thể được hiểu là "người con gái dịu dàng, trang nhã và yêu thương".

Hà Hằng
108,947
Tên Hằng: "Hằng" ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng. Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Hoàng Khánh
108,921
Hoàng: Trong tiếng Hán Việt, "Hoàng" thường gợi lên sự cao quý, quyền lực và vẻ đẹp rực rỡ. Nó liên tưởng đến hình ảnh của vua chúa, sự giàu sang, thịnh vượng và những điều tốt đẹp nhất. "Hoàng" còn mang ý nghĩa của màu vàng, màu của ánh mặt trời, tượng trưng cho sự sống, năng lượng và trí tuệ. Khánh: "Khánh" mang ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan và những điều tốt lành. Nó thường được dùng để chỉ những dịp lễ hội, sự kiện trọng đại, hoặc những tin vui bất ngờ. "Khánh" còn thể hiện sự may mắn, phúc lộc và những điều hạnh phúc trong cuộc sống. Ý nghĩa chung: Tên "Hoàng Khánh" mang ý nghĩa về một người vừa cao quý, thông minh, vừa mang đến niềm vui và may mắn cho những người xung quanh. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công, đồng thời cũng gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng và rạng rỡ. "Hoàng Khánh" gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Trang Rupi
108,915
1. Trang: Trong tiếng Việt, "Trang" thường là một tên phổ biến dành cho nữ giới và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "trang nhã", "trang trọng", hoặc "trang điểm". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch và duyên dáng. 2. Rupi: Đây có thể là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Hindi, "Rupi" (रूपी) có thể liên quan đến "rupa", nghĩa là hình dạng hoặc vẻ đẹp. Ngoài ra, "Rupi" cũng có thể liên quan đến đồng tiền "rupee" được sử dụng ở nhiều quốc gia Nam Á.

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Mina
108,890
Mina là biểu tượng của vẻ đẹp và sự cao quý, khơi dậy lòng người với nét duyên dáng và tinh tế. Bên cạnh ý nghĩa văn hóa sâu sắc, tên Mina còn mang trong mình một cảm giác của sự bảo vệ và sự gắn kết. Người mang tên này thường được xem như một người bảo hộ, mang đến sự an ủi và động viên cho những người xung quanh.

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Tìm thêm tên

hoặc