Tìm theo từ khóa "Khả"

Khánh Vi
64,035
Đọc lái của Khánh Vy. Theo Hán Việt, với tên Khánh Vy thì Khánh có nghĩa là hân hoan, vui vẻ còn Vy có nghĩa là sum vầy, thống nhất. Tên Khánh Vy là một cái tên hay. Khi ghép lại với nhau còn có nghĩa là một cô con gái nhỏ nhắn, xinh xắn nhưng vẫn tràn đầy năng lượng, và cực kỳ đáng yêu.

Bình Khang
63,820
Tên đệm Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Khang Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Hoàng Khang
63,601
Mong con tài giỏi, phú quý và có cuộc sống an khang, tốt lành

Thế Khang
63,213
Thế Khang: chàng trai mạnh mẽ, quyền lực, cuộc sống giàu sang, phú quý.

Khánh Giao
63,123
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh, "Giao" là tên của loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền. "Khánh Giao" có nghĩa là người có đức tính tốt, luôn vui vẻ, hạnh phúc.

Khánh Chúc
62,815
- Khánh: Tên này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thành công". Nó cũng có thể liên quan đến các sự kiện vui vẻ, như lễ hội hay ngày kỷ niệm. - Chúc: Tên này có thể mang ý nghĩa "chúc phúc", "mong ước điều tốt đẹp". Nó thể hiện sự chúc mừng, hy vọng và những điều tốt lành mà người đặt tên muốn gửi gắm.

Khánh Nhật
62,552
Khánh: Nghĩa gốc: Trong từ điển Hán Việt, "Khánh" mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, thường được dùng để chỉ những dịp lễ lớn, sự kiện trọng đại hoặc những điều tốt đẹp, đáng mừng. Ý nghĩa mở rộng: "Khánh" còn gợi lên hình ảnh một cuộc sống đủ đầy, sung túc, tràn ngập niềm vui và những điều may mắn. Nó cũng có thể thể hiện sự trân trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nhật: Nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, nguồn năng lượng sống và khởi đầu mới. Ý nghĩa mở rộng: "Nhật" còn mang ý nghĩa của sự rực rỡ, tươi sáng, mạnh mẽ và tràn đầy sức sống. Nó thể hiện sự lạc quan, hướng về phía trước và khả năng tỏa sáng, lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tổng kết: Tên "Khánh Nhật" là sự kết hợp hài hòa giữa niềm vui, sự may mắn và ánh sáng, sự rực rỡ. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống vui tươi, hạnh phúc, tràn đầy năng lượng và những điều tốt đẹp. Người mang tên "Khánh Nhật" thường được kỳ vọng sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và luôn lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tên này thể hiện mong muốn con sẽ luôn vui vẻ, lạc quan và có cuộc sống ấm áp, đủ đầy.

Nhã Khanh
61,280
Nhã là nhã nhặn, hòa nhã. Nhã Khanh thể hiện sự thanh nhã sâu sắc của người cao sang quí phái

Khánh Khôi
60,826
Tên "Khánh Khôi" trong tiếng Việt thường được cấu thành từ hai từ: "Khánh" và "Khôi". - "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc có thể liên quan đến sự kiện vui mừng, như lễ hội hay ngày kỷ niệm. - "Khôi" thường được hiểu là đẹp đẽ, khôi ngô, hoặc có thể ám chỉ đến sự thông minh, tài giỏi. Khi kết hợp lại, tên "Khánh Khôi" có thể được hiểu là "niềm vui và sự khôi ngô" hay "hạnh phúc và tài giỏi".

Khánh An
59,709
"Khánh" được nhắc tới ở đây là chỉ sự chúc mừng, còn "An" có nghĩa là an lành. "Khánh An" là cái tên mà ba mẹ mong muốn để con có thể có một cuộc đời ít chông gai, bình yên và hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc