Tìm theo từ khóa "Hai"

Ngọc Hải
67,977
Ngọc Hải chỉ những người cao quý, vững chãi, sống tình cảm, khoáng đạt tự do

Ðông Hải
67,836
Mong muốn con luôn được đẹp đẽ trong sáng như vùng trời phía đông

Diệu Hải
67,666
Diệu: Nghĩa gốc: Tốt đẹp, kỳ diệu, vi diệu, khó tả bằng lời. Thường dùng để chỉ những điều tinh tế, cao siêu, vượt trội, hoặc những điều mang lại cảm giác an lạc, hạnh phúc. Trong Phật giáo: Thường liên quan đến "Diệu Pháp", tức là những giáo lý thâm sâu, vi diệu của Phật pháp, giúp con người giác ngộ và giải thoát. Hải: Nghĩa gốc: Biển cả, đại dương. Biểu tượng cho sự bao la, rộng lớn, chứa đựng vô vàn điều bí ẩn và tiềm năng. Nghĩa bóng: Thường tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng, sức mạnh nội tại và khả năng chứa đựng mọi thứ. Tên Diệu Hải, dù là tên thật hay biệt danh, đều mang những tầng ý nghĩa sau: Vẻ đẹp tiềm ẩn và sự kỳ diệu: Gợi ý về một con người có vẻ đẹp tâm hồn sâu sắc, những phẩm chất tốt đẹp khó diễn tả bằng lời, và khả năng mang đến những điều kỳ diệu cho cuộc sống. Sự thanh tịnh và an lạc: Liên tưởng đến sự tĩnh lặng của biển cả, gợi ý về một tâm hồn thanh thản, bình an, và khả năng mang lại sự an lạc cho người khác. Sự bao la và lòng trắc ẩn: Biểu thị một trái tim rộng lớn, lòng trắc ẩn sâu sắc, và khả năng thấu hiểu, cảm thông với mọi người. Tiềm năng vô tận: Giống như biển cả chứa đựng vô vàn điều bí ẩn, tên Diệu Hải cũng gợi ý về một con người có tiềm năng phát triển vô hạn, khả năng học hỏi và vươn lên trong cuộc sống. Tóm lại, tên Diệu Hải là một cái tên đẹp, ý nghĩa, mang đậm tính triết lý và tâm linh. Nó phù hợp với những người có tâm hồn hướng thiện, mong muốn sống một cuộc đời ý nghĩa và mang lại giá trị cho xã hội.

Hải My
67,355
Hải có nghĩa là biển & My là để chỉ sự xinh đẹp. Tên Hải My mang ý nghĩa con là nét đẹp của biển, mênh mông trong xanh, thu hút

Thái Vinh
66,575
- "Thái" (大) có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc thịnh vượng. - "Vinh" (荣) có nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành công. Khi kết hợp lại, "Thái Vinh" có thể hiểu là "vĩ đại và vinh quang", mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thành công, hạnh phúc và được mọi người tôn trọng.

Thái Tuyền
66,270
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Hai Ly
65,985
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể có nghĩa là số hai, hoặc cũng có thể là một tên riêng thường gặp dành cho nam giới. 2. Ly: "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, như "chia ly" (sự chia cách), "ly" trong đơn vị đo lường (như ly cà phê), hoặc cũng có thể là một tên riêng.

Haiy
65,947

Thái Thanh
65,913
Thái: Nghĩa gốc: "Thái" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa lớn lao, bao la, thường liên quan đến sự rộng lớn, vĩ đại của trời đất, vũ trụ. Nó cũng có thể chỉ sự thái bình, an lạc, yên ổn, một trạng thái tốt đẹp, thịnh vượng. Gợi ý: Khi đặt tên là "Thái," người ta thường mong muốn con mình có một tương lai rộng mở, cuộc sống an lành, hạnh phúc và có thể đạt được những thành công lớn. Thanh: Nghĩa gốc: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó cũng có thể chỉ âm thanh du dương, thanh cao, hoặc vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng. Gợi ý: Tên "Thanh" thường gợi đến sự thanh lịch, tinh tế, một tâm hồn trong sáng và một phẩm chất cao đẹp. Tổng kết ý nghĩa tên Thái Thanh: Tên "Thái Thanh" là sự kết hợp hài hòa giữa sự rộng lớn, bao la của "Thái" và sự trong trẻo, thuần khiết của "Thanh." Nó gợi lên hình ảnh một con người có tâm hồn cao thượng, phẩm chất thanh cao, đồng thời có tiềm năng phát triển lớn, đạt được thành công và sống một cuộc đời an yên, hạnh phúc. Tên này mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa vẻ đẹp nội tâm và tiềm năng phát triển vượt trội.

Hải Phong
65,721
Hãy là ngọn gió biển mang đến hơi thở đầy sức sống, tươi tắn cho mọi người con nhé!

Tìm thêm tên

hoặc