Tìm theo từ khóa "Hào"

Thao Ngoc
55,387
- Thảo: Thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, biểu thị cho sự tươi mát, gần gũi với thiên nhiên, và có thể tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh thuần. Nó cũng có thể thể hiện sự hiền hòa, thân thiện. - Ngọc: Nghĩa là ngọc, một loại đá quý, thường được liên kết với vẻ đẹp, sự quý giá và sang trọng. Tên này thường mang ý nghĩa của sự quý giá, tinh khiết và có giá trị. Khi kết hợp lại, "Thảo Ngọc" có thể được hiểu là "cỏ ngọc", biểu thị cho một người con gái vừa dịu dàng, thanh thoát, vừa quý giá và đáng trân trọng. Tên này thường được sử dụng cho các bé gái và mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát.

Thương Thảo
54,828
- "Thương" thường mang ý nghĩa là yêu thương, quý mến. Nó thể hiện tình cảm, lòng nhân ái và sự quan tâm đến người khác. - "Thảo" có thể có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Trong các trường hợp phổ biến, "Thảo" có thể chỉ đến cỏ, cây cỏ, tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể mang ý nghĩa hiếu thảo, thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ và người lớn tuổi. Kết hợp lại, "Thương Thảo" có thể được hiểu là một người có tấm lòng yêu thương, nhân ái và sống giản dị, mộc mạc, hoặc là một người hiếu thảo, biết quan tâm và chăm sóc gia đình.

Hào Nghiệp
53,974
"Nghiệp" nghĩa Hán Việt là nghề nghiệp, gia sản, chỉ về sự đúc kết, tích lũy tốt đẹp. Tên Hào Nghiệp nghĩa là hào hiệp, nghĩa hiệp cuộc sống về sau có gia sản phú quý

Như Hảo
53,836
Mong muốn con sẽ trở thành người tài giỏi, khéo léo.

Lưu Thảo
53,292
Lưu: Nghĩa gốc: Dừng lại, giữ lại, ở lại. Mang ý nghĩa về sự bền bỉ, tồn tại lâu dài. Trong tên: Thường gợi ý về một người có sự kiên trì, luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp. Mong muốn con cháu nhớ về nguồn cội, giữ gìn truyền thống gia đình. Thảo: Nghĩa gốc: Cỏ, cây cỏ. Thể hiện sự mềm mại, dịu dàng, gần gũi với thiên nhiên. Trong tên: Thường gợi ý về một người có tính cách hiền hòa, nhã nhặn, dễ gần. Cũng có thể mang ý nghĩa về sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống. Tổng kết: Tên "Lưu Thảo" mang ý nghĩa về một người vừa có sự kiên trì, bền bỉ, vừa có sự mềm mại, dịu dàng. Thể hiện mong muốn con cháu luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống an yên, tươi trẻ và hòa mình với thiên nhiên. Tên này thường được đặt cho con gái, với mong muốn con lớn lên sẽ là một người phụ nữ hiền thục, nết na và có một cuộc đời bình dị, hạnh phúc.

Vị Thảo
53,276
- "Vị" có thể mang nghĩa là "vị trí", "chỗ" hoặc "địa vị". - "Thảo" thường được hiểu là "cỏ", "cây", hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng.

Đình Thao
52,647
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường chỉ một ngôi nhà công cộng, nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng, lễ hội, hoặc thờ cúng. Ngoài ra, "Đình" cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, vững chắc. 2. Thao: "Thao" có thể liên quan đến sự linh hoạt, khéo léo, hoặc sự hoạt động, điều khiển.

Phương Hảo
52,319
Phương có nghĩa là "phương hướng", "hướng tới". Hảo có nghĩa là "tốt lành", "tốt đẹp". Tên Phương Hảo mang ý nghĩa là "người con gái luôn hướng tới những điều tốt đẹp, có tính cách tốt đẹp, phẩm chất đạo đức cao, và có khả năng thành công trong cuộc sống".

Thảo Xuân
52,086
Thảo: Mang ý nghĩa về cỏ cây, hoa lá, sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Gợi hình ảnh về một người nhẹ nhàng, thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên. Có thể tượng trưng cho sự mềm mại, dịu dàng và khả năng thích nghi cao. Xuân: Là mùa đầu tiên trong năm, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự tươi mới và hy vọng. Gợi cảm giác về sự trẻ trung, năng động và tràn đầy sinh lực. Thường được liên kết với sự may mắn, thịnh vượng và những điều tốt đẹp. Tên Thảo Xuân mang ý nghĩa về một người con gái tươi tắn, tràn đầy sức sống như cỏ cây mùa xuân. Tên gợi lên hình ảnh một người nhẹ nhàng, thanh khiết, mang đến cảm giác tươi mới, hy vọng và những điều tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc đời tươi đẹp, hạnh phúc và luôn tràn đầy năng lượng.

Hảo Mai
51,575
Tên đệm Hảo: Đệm "Hảo" bắt nguồn từ tiếng Hán, có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho con cái với mong muốn con sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Tên chính Mai: Mượn tên một loài hoa để đặt tên cho con. Hoa mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.

Tìm thêm tên

hoặc