Tìm theo từ khóa "Hào"

Vị Thảo
53,276
- "Vị" có thể mang nghĩa là "vị trí", "chỗ" hoặc "địa vị". - "Thảo" thường được hiểu là "cỏ", "cây", hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng.

Đình Thao
52,647
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường chỉ một ngôi nhà công cộng, nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng, lễ hội, hoặc thờ cúng. Ngoài ra, "Đình" cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, vững chắc. 2. Thao: "Thao" có thể liên quan đến sự linh hoạt, khéo léo, hoặc sự hoạt động, điều khiển.

Phương Hảo
52,319
Phương có nghĩa là "phương hướng", "hướng tới". Hảo có nghĩa là "tốt lành", "tốt đẹp". Tên Phương Hảo mang ý nghĩa là "người con gái luôn hướng tới những điều tốt đẹp, có tính cách tốt đẹp, phẩm chất đạo đức cao, và có khả năng thành công trong cuộc sống".

Thảo Xuân
52,086
Thảo: Mang ý nghĩa về cỏ cây, hoa lá, sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Gợi hình ảnh về một người nhẹ nhàng, thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên. Có thể tượng trưng cho sự mềm mại, dịu dàng và khả năng thích nghi cao. Xuân: Là mùa đầu tiên trong năm, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự tươi mới và hy vọng. Gợi cảm giác về sự trẻ trung, năng động và tràn đầy sinh lực. Thường được liên kết với sự may mắn, thịnh vượng và những điều tốt đẹp. Tên Thảo Xuân mang ý nghĩa về một người con gái tươi tắn, tràn đầy sức sống như cỏ cây mùa xuân. Tên gợi lên hình ảnh một người nhẹ nhàng, thanh khiết, mang đến cảm giác tươi mới, hy vọng và những điều tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc đời tươi đẹp, hạnh phúc và luôn tràn đầy năng lượng.

Hảo Mai
51,575
Tên đệm Hảo: Đệm "Hảo" bắt nguồn từ tiếng Hán, có nghĩa là tốt lành, tốt đẹp, thường được đặt cho con cái với mong muốn con sẽ trở thành người giỏi giang, khéo léo. Tên chính Mai: Mượn tên một loài hoa để đặt tên cho con. Hoa mai là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc.

Thảo Đan
51,535
Thảo Đan được lấy hình ảnh từ một loài cỏ và mang sự giản dị, thuần túy. Nó mang ý nghĩa thể hiện sự mong muốn của bố mẹ rằng con sẽ luôn bình yên, dịu dàng, xinh đẹp và có một tâm hồn trong sáng nhưng không kém phần mạnh mẽ kiên cường trong cuộc sống.

Kiều Thảo
50,628
Mang ý nghĩa về cây cỏ và sự thanh khiết. Người mang tên này thường có tính cách giản dị, thân thiện và luôn coi trọng giá trị tự nhiên.

Thảo Thảo
50,396
1. Thảo: Trong tiếng Việt, "Thảo" có thể mang ý nghĩa là "cỏ", tượng trưng cho sự giản dị, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể chỉ sự hiền lành, hiếu thảo, và dễ mến. 2. Thảo Thảo: Khi lặp lại hai lần, tên "Thảo Thảo" có thể tạo cảm giác thân thiện, dễ thương và đáng yêu. Sự lặp lại này thường được dùng để thể hiện tính cách nhẹ nhàng, dễ gần và chân thành.

An Thảo
50,344
An (安): Trong tiếng Hán Việt, "An" mang ý nghĩa là yên bình, an lành, ổn định, an toàn, không có tai ương. Thường được dùng để chỉ sự bình yên trong tâm hồn và cuộc sống. Thảo ( thảo thảo, 草): "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Nó gợi lên sự mềm mại, dịu dàng, tươi mới, xanh tốt và sức sống mãnh liệt. Cỏ cây cũng tượng trưng cho sự khiêm nhường, giản dị và khả năng thích nghi cao. Tên An Thảo mang ý nghĩa về một người con gái: Tính cách: Hiền hòa, dịu dàng, thanh khiết, có tâm hồn an yên, thích cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Cuộc sống: Mong muốn một cuộc sống bình yên, an lành, không sóng gió, luôn tươi trẻ và tràn đầy sức sống. Phẩm chất: Có khả năng thích nghi tốt, kiên cường như cây cỏ, không ngại khó khăn. Tóm lại, An Thảo là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành, thể hiện sự thanh khiết, dịu dàng và mong ước về một cuộc sống an yên, hạnh phúc.

Bích Hảo
47,814
"Bích" là viên ngọc quý giá. Cái tên "Bích Hảo" ý mong con có phẩm chất, tính cách cao quý, tốt đẹp như ngọc

Tìm thêm tên

hoặc