Tìm theo từ khóa "Bi"

Bi Suri
79,458
Suri chính là công chúa hoặc hoa hồng trong ngôn ngữ cổ của người Ba Tư

Khang Bia
78,489
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa là sự an khang, bình an, thịnh vượng. Đây là một từ thường được sử dụng trong tên riêng với mong muốn mang lại sức khỏe và sự ổn định cho người mang tên. 2. Bia: "Bia" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đến thức uống có cồn (như bia hơi, bia chai).

Bích Quyên
78,244
Chữ "Bích" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ một loại đá quý có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương, "Quyên" dùng để nói đến một loài chim thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng hót lảnh lót, làm xao động lòng người. Tên "Bích Quyên" ý chỉ cô gái đẹp, diu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết, biết phát huy tài năng của mình

Bích Hằng
78,233
"Bích" là ngọc bích, ý chỉ sự quý giá. "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Cái tên "Bích Hằng" ý chỉ sự quý giá, mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có tính khí dịu dàng, nết na.

Bích Quý
78,168
Bích: Nghĩa đen: Bích là một loại ngọc quý màu xanh lam hoặc xanh lục. Ngọc bích thường được coi là biểu tượng của sự thanh cao, quý phái và vẻ đẹp tinh khiết. Nghĩa bóng: Trong tên gọi, "Bích" thường gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tao, có phẩm chất cao quý và được mọi người yêu mến. Quý: Nghĩa đen: Quý có nghĩa là quý giá, trân trọng, đáng được coi trọng. Nghĩa bóng: Trong tên gọi, "Quý" thể hiện sự trân trọng, yêu mến của cha mẹ dành cho con cái. Đồng thời, nó cũng mang ý nghĩa mong muốn con cái trở thành người có giá trị, được mọi người kính trọng và yêu mến. Tổng kết: Tên "Bích Quý" mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, phẩm chất cao quý, được cha mẹ yêu thương trân trọng và có giá trị trong cuộc sống. Tên thể hiện mong muốn con cái trở thành người tốt đẹp, được mọi người kính trọng và yêu mến.

Ngân Bích
77,928
Ngân: "Ngân" thường được liên tưởng đến "ngân lượng," tức là tiền bạc, của cải. Nó mang ý nghĩa về sự giàu có, sung túc và thịnh vượng. Trong một số trường hợp, "ngân" còn gợi lên hình ảnh những vật quý giá, lấp lánh như bạc (kim loại quý), tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, sang trọng. Bích: "Bích" thường dùng để chỉ ngọc bích, một loại đá quý có màu xanh lục, tượng trưng cho sự thanh cao, quý phái và phẩm chất tốt đẹp. "Bích" còn mang ý nghĩa về sự hoàn hảo, vẻ đẹp tinh túy và sự trường tồn. Tổng kết: Tên "Ngân Bích" là một sự kết hợp hài hòa giữa sự giàu có, sung túc ("Ngân") và vẻ đẹp thanh cao, phẩm chất tốt đẹp ("Bích"). Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ có một cuộc sống sung túc, đầy đủ, đồng thời sở hữu vẻ đẹp thanh khiết, phẩm chất cao quý và một tương lai tươi sáng.

Biên
77,762
Tên Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. Tên "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, tên "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Ka Bim
77,618

Mạnh Bình
76,765
Mạnh: Nghĩa gốc: Thường chỉ người có sức mạnh thể chất, khỏe mạnh, cường tráng. Nghĩa mở rộng: Thể hiện ý chí kiên cường, nghị lực phi thường, có khả năng vượt qua khó khăn, thử thách. Đôi khi còn mang ý nghĩa về sự trưởng thành, chín chắn, mạnh mẽ trong tính cách. Trong tên gọi: Mong muốn con cái có sức khỏe tốt, ý chí mạnh mẽ, gặt hái thành công trong cuộc sống. Bình: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự bằng phẳng, yên ổn, không có biến động. Nghĩa mở rộng: Thể hiện sự hòa nhã, điềm tĩnh, ôn hòa trong tính cách. Mang ý nghĩa về cuộc sống an yên, hạnh phúc, không sóng gió. Trong tên gọi: Mong muốn con cái có cuộc sống bình an, hạnh phúc, luôn giữ được sự điềm tĩnh, ôn hòa trong mọi tình huống. Tổng kết: Tên "Mạnh Bình" thường được đặt với mong muốn con cái có cả sức mạnh thể chất lẫn tinh thần. Mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, bình an để tận hưởng cuộc sống. Tên gợi lên hình ảnh một người vừa kiên cường, vừa điềm tĩnh, có khả năng cân bằng giữa sức mạnh và sự ôn hòa, hướng đến một cuộc sống thành công và hạnh phúc.

Bombi
76,618
Tên Bombi là một tên riêng, thường được biết đến qua nhân vật chính trong tác phẩm văn học kinh điển của Hàn Quốc, "Bombi và những người bạn" (hay "Bombi's Garden"). Ý nghĩa của tên này không phải là một từ có sẵn trong từ điển tiếng Việt hay tiếng Anh, mà mang tính biểu tượng và ngữ âm trong tiếng Hàn. Phân tích thành phần tên Tên Bombi (봄이) trong tiếng Hàn được cấu tạo từ hai thành phần chính: "Bom" (봄) và hậu tố "i" (이). Thành phần "Bom" (봄) có nghĩa là "Mùa Xuân". Mùa Xuân đại diện cho sự khởi đầu, sức sống mới, hy vọng, và vẻ đẹp tươi mới. Trong bối cảnh văn học, tên gọi này thường gợi lên hình ảnh một nhân vật ngây thơ, trong sáng, hoặc mang lại niềm vui, sự ấm áp cho những người xung quanh. Thành phần "i" (이) là một hậu tố phổ biến trong tiếng Hàn, thường được dùng để tạo thành tên gọi thân mật, đáng yêu, hoặc là một tiểu từ chỉ định chủ ngữ. Khi kết hợp với "Bom", nó tạo ra một cái tên nghe mềm mại, gần gũi và nữ tính (dù tên này cũng có thể dùng cho nam). Tổng kết ý nghĩa Tổng thể, tên Bombi (봄이) mang ý nghĩa là "Mùa Xuân" hoặc "Người mang lại Mùa Xuân". Tên này hàm chứa sự tươi mới, niềm hy vọng, và sự thuần khiết. Trong tác phẩm văn học, nhân vật Bombi thường là biểu tượng cho sự kiên cường, lòng nhân ái, và khả năng vượt qua khó khăn để tìm thấy ánh sáng và hy vọng, giống như cách Mùa Xuân luôn đến sau Mùa Đông lạnh giá.

Tìm thêm tên

hoặc