Tìm theo từ khóa "Bi"

Bích Hà
72,384
"Bích" là viên ngọc bích, ý nói đến sự quý giá. "Bích Hà" là cái tên mà bố mẹ mong con khi lớn lên xinh đẹp, dịu dàng, là viên ngọc quý của gia đình, là niềm tự hào của mọi người.

Nôbi
72,376
"Nôbi" có thể liên quan đến nhân vật Nobi Nobita trong bộ truyện tranh và phim hoạt hình "Doraemon". Nobita là một cậu bé nhút nhát, thường gặp khó khăn trong cuộc sống và học tập, nhưng lại có trái tim nhân hậu và luôn cố gắng vượt qua thử thách.

71,938
Gọi con tên Bí mong con luôn cứng rắn, khỏe mạnh và dũng cảm

Rubi
71,926
Rubi (ruby) - Tên Ruby có nguồn gốc từ tiếng Latin và nghĩa là đá quý màu đỏ. Tên này thường được liên kết với sự bí ẩn và đam mê

Bin
71,317
Nickname dễ thương gọi con vừa dễ nuôi, dễ chăm mà còn rất phổ biến

Bích Hữu
70,929
"Bích" Theo nghĩa Hán Việt Biểu tượng cho màu xanh biếc, tượng trưng cho hy vọng, sự sung túc và thanh cao. "Hữu" Theo nghĩa Hán Việt Mang nghĩa bạn bè, đồng hành, thể hiện mối quan hệ gắn bó. Tên "Bích Hữu'' mang ý nghĩa mong muốn người con gái sở hữu vẻ đẹp thanh tao, quý phái, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có nhiều bạn bè và cuộc sống sung túc, hạnh phúc.

Hoàng Tất Bình
70,536
Tên "Tất Bình" mong con sau này có tất cả và sẽ luôn bình an

Đại Bình
70,493
Tên đệm Đại: Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia. Tên chính Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Bí Bí
70,413
Tên "Bí Bí" mang những ý nghĩa sau: "Bí" (第1 âm tiết): Nghĩa gốc: Thường liên quan đến sự kín đáo, riêng tư, hoặc điều gì đó chưa được tiết lộ. Trong tên gọi: Có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái có một cuộc sống bình an, tránh xa những điều thị phi, ồn ào. Đồng thời, cũng có thể thể hiện sự quý trọng, nâng niu như một "bí mật" cần được bảo vệ. "Bí" (第2 âm tiết): Lặp lại: Sự lặp lại thường mang tính nhấn mạnh, tăng cường ý nghĩa của âm tiết gốc. Trong trường hợp này, nó có thể tăng thêm sự đáng yêu, dễ thương cho tên gọi. Âm điệu: Sự lặp lại tạo ra âm điệu vui tươi, nhí nhảnh, phù hợp với trẻ nhỏ. Tổng kết: Tên "Bí Bí" là một tên gọi mang ý nghĩa về sự riêng tư, kín đáo, bình an, đồng thời cũng thể hiện sự đáng yêu, nhí nhảnh và được cha mẹ yêu thương, trân trọng. Tên này thường được đặt cho con gái, thể hiện mong muốn con có một cuộc sống bình yên và hạnh phúc.

Bích Nhi
69,881
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Nhi: "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Tìm thêm tên

hoặc