Tìm theo từ khóa "Ha"

Hà Miên
53,690
- "Hà" (河) có nghĩa là sông. Trong văn hóa Á Đông, sông thường biểu trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và sức sống. - "Miên" (眠) có nghĩa là giấc ngủ, sự yên tĩnh hoặc kéo dài. Kết hợp lại, "Hà Miên" có thể được hiểu là một dòng sông yên bình hoặc giấc ngủ êm đềm.

Tuyết Kha
53,639
- "Tuyết" thường được hiểu là tuyết, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên hình ảnh của mùa đông, sự lạnh giá nhưng cũng rất đẹp và tráng lệ. - "Kha" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách sử dụng trong ngữ cảnh và văn hóa. Trong một số trường hợp, "Kha" có thể được hiểu là một từ chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến trí tuệ, sự thông minh.

Khánh Huyền
53,611
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Cái tên "Khánh Huyền" ý chỉ con người luôn vui tươi, khoẻ khoắn, có vẻ đẹp thuỳ mị, nết na.

Mạnh Hà
53,497
"Mạnh" nghĩa là mạnh mẽ, "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Đặt tên này mong con luôn mạnh mẽ, xinh đẹp và dịu dàng

Như Hạnh
53,350
Như: Nghĩa đen: Như trong "tự nhiên như vậy", "vốn dĩ là vậy". Ý nghĩa: Thường mang ý chỉ sự chân thật, tự nhiên, không giả tạo, không thay đổi. Nó còn có thể biểu thị sự thanh thản, an nhiên, không vướng bận. Trong Phật giáo, "Như" thường được dùng để chỉ chân lý, bản chất thật của vạn vật. Hạnh: Nghĩa đen: Hạnh kiểm, đạo đức, hành vi, cách cư xử. Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lối sống chuẩn mực, ngay thẳng, được mọi người kính trọng. "Hạnh" còn bao hàm ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng để hoàn thiện bản thân, sống có ích cho xã hội. Tên Như Hạnh mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống chân thật, tự nhiên, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và cố gắng hoàn thiện bản thân. Tên này thể hiện mong muốn con người sống một cuộc đời thanh thản, an nhiên, có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Phương Nhạn
53,322
1. Phương (方): Từ này trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể hiểu là "đường lối". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp", "tốt". 2. Nhạn (燕): Nhạn là một loại chim, thường được biết đến với hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát. Chim nhạn thường biểu trưng cho sự tự do, bay lượn và thường gắn liền với những hình ảnh đẹp trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác.

Khanh Khanh
53,296
"Khanh" thường được hiểu là một tên đẹp, có thể có nghĩa là "thanh nhã", "cao quý". Khi lặp lại hai lần như "Khanh Khanh", nó có thể tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và dễ thương hơn.

Lưu Thảo
53,292
Lưu: Nghĩa gốc: Dừng lại, giữ lại, ở lại. Mang ý nghĩa về sự bền bỉ, tồn tại lâu dài. Trong tên: Thường gợi ý về một người có sự kiên trì, luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp. Mong muốn con cháu nhớ về nguồn cội, giữ gìn truyền thống gia đình. Thảo: Nghĩa gốc: Cỏ, cây cỏ. Thể hiện sự mềm mại, dịu dàng, gần gũi với thiên nhiên. Trong tên: Thường gợi ý về một người có tính cách hiền hòa, nhã nhặn, dễ gần. Cũng có thể mang ý nghĩa về sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống. Tổng kết: Tên "Lưu Thảo" mang ý nghĩa về một người vừa có sự kiên trì, bền bỉ, vừa có sự mềm mại, dịu dàng. Thể hiện mong muốn con cháu luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống an yên, tươi trẻ và hòa mình với thiên nhiên. Tên này thường được đặt cho con gái, với mong muốn con lớn lên sẽ là một người phụ nữ hiền thục, nết na và có một cuộc đời bình dị, hạnh phúc.

Vị Thảo
53,276
- "Vị" có thể mang nghĩa là "vị trí", "chỗ" hoặc "địa vị". - "Thảo" thường được hiểu là "cỏ", "cây", hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng.

Nhã Hương
53,141
"Nhã" có nghĩa là con sẽ là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng. Cái tên "Nhã Hương" mang ý nghĩa ba mẹ mong con luôn có những phẩm chất đạo đức tốt, hài hoà, thân thiện với mọi người. Con chính là niềm tự hào vô bờ bến của ba mẹ.

Tìm thêm tên

hoặc