Tìm theo từ khóa "Ha"

Hà Tiên
54,198
Cô gái xinh đẹp, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường, vinh hoa phú quý

Hải Cơ
54,082
Theo nghĩa Hán, Hải có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên Hải thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc. Ý nghĩa của tên Cơ: Nghĩa Hán Việt là nền nhà, căn nguyên, ngụ ý vị trí gốc rễ quan trọng, vai trò quyết định tất cả.

Lệ Nhặn
54,055
Lệ: Nghĩa gốc: "Lệ" thường được hiểu là giọt nước mắt, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong trẻo và đôi khi là nỗi buồn man mác. Ý nghĩa khác: Trong một số trường hợp, "lệ" còn có thể mang ý nghĩa của sự duyên dáng, thanh lịch, như "mỹ lệ" (xinh đẹp, lộng lẫy). Nhặn: Nghĩa gốc: "Nhặn" gợi lên sự kín đáo, dịu dàng, không phô trương. Nó mang ý nghĩa của sự khiêm nhường, nhã nhặn trong cách cư xử và giao tiếp. Ý nghĩa khác: "Nhặn" cũng có thể liên quan đến sự chăm chỉ, cần cù, làm việc một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Tổng kết: Tên "Lệ Nhặn" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và tính cách kín đáo, nhã nhặn. Nó có thể gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài xinh xắn, dễ thương nhưng lại có tâm hồn sâu sắc, tinh tế và cách cư xử lịch thiệp, khiêm nhường. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và có phần nữ tính.

Hào Nghiệp
53,974
"Nghiệp" nghĩa Hán Việt là nghề nghiệp, gia sản, chỉ về sự đúc kết, tích lũy tốt đẹp. Tên Hào Nghiệp nghĩa là hào hiệp, nghĩa hiệp cuộc sống về sau có gia sản phú quý

Thanh Thi
53,959
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc cũng có thể hiểu là màu xanh, biểu tượng cho sự tươi mới và hy vọng. - "Thi" thường có ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có thể hiểu là sự duyên dáng, nhẹ nhàng. Vì vậy, tên "Thanh Thi" có thể được hiểu là người có tâm hồn trong sáng, tinh tế và có khiếu nghệ thuật, hoặc là người mang lại cảm giác tươi mới và nhẹ nhàng.

Thanh Quí
53,891
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Quí: Quí là cách viết khác của từ Quý. Tên "Quý - Quí" có nghĩa là cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Cha mẹ đặt tên Quý cho con với mong muốn con sẽ có một cuộc sống giàu sang, sung túc, đầy đủ về vật chất và tinh thần, được mọi người yêu quý và quý mến.

Thái Hiền
53,869
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Như Hảo
53,836
Mong muốn con sẽ trở thành người tài giỏi, khéo léo.

Quốc Hạnh
53,784
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao, Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" là đức hạnh, là hạnh phúc, may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Tên Quốc Hạnh mong con luôn hạnh phúc, may mắn làm nên nghiệp lớn sau này

Hà Huệ
53,742
- "Hà" thường có nghĩa là "sông" hoặc "dòng nước", biểu thị sự mát mẻ, trong lành và gợi lên hình ảnh của thiên nhiên. - "Huệ" thường được hiểu là "hoa huệ", một loại hoa đẹp, biểu tượng cho sự thanh khiết, tinh khiết và cao quý.

Tìm thêm tên

hoặc