Tìm theo từ khóa "Dư"

Tố Duyên
83,845
Duyên có ý nghĩa là duyên dáng, đáng yêu: thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người xung quanh, sự duyên dáng, dịu dàng

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Bông Dừa
83,138
Bông: Nghĩa đen: Bông là một phần của cây dừa, là hoa dừa, nơi trái dừa hình thành. Bông dừa có hình dáng đặc trưng, thường được ví như những chùm pháo hoa nhỏ. Nghĩa bóng: Bông gợi sự tươi mới, tinh khôi, là khởi đầu của sự sống và sự sinh sôi nảy nở. Bông còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng và thanh khiết. Dừa: Nghĩa đen: Dừa là một loại cây quen thuộc của vùng nhiệt đới, gắn liền với hình ảnh làng quê Việt Nam. Cây dừa mang lại nhiều lợi ích kinh tế và là một phần của văn hóa ẩm thực. Nghĩa bóng: Dừa tượng trưng cho sự dẻo dai, bền bỉ, khả năng thích nghi cao và sự trù phú. Hình ảnh cây dừa còn gợi nhớ đến sự thanh bình, yên ả và gần gũi với thiên nhiên. Tổng kết: Tên "Bông Dừa" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tinh khôi của hoa dừa và sự dẻo dai, trù phú của cây dừa. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, đồng thời có sức sống mãnh liệt và phẩm chất đáng quý. "Bông Dừa" có thể mang ý nghĩa về một khởi đầu mới đầy hứa hẹn, một cuộc sống tươi đẹp và gắn bó với quê hương.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Duy Hoà
82,064
1. Ý nghĩa từng phần: - "Duy": Thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "tinh tế". Nó có thể thể hiện sự độc đáo, cá tính riêng biệt. - "Hoà": Thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp, hoặc sự cân bằng. Nó thể hiện mong muốn về sự yên bình, sự hòa thuận trong cuộc sống. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi ghép lại, "Duy Hoà" có thể hiểu là "sự hòa bình độc nhất" hoặc "hòa hợp độc đáo". Tên này có thể thể hiện một cá nhân có tính cách hòa nhã, dễ gần, và có khả năng tạo ra sự hòa hợp trong các mối quan hệ.

Duy Khoa
81,645
"Duy" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Duy Khoa ý chỉ người tài có tầm nhìn xa trông rộng, kiến thức uyên thâm, là người có địa vị cao trong xã hội.

Kiều Duyên
81,324
Kiều Duyên: Sự kiêu sa và quyến rũ tự nhiên. Tên này tạo nên hình ảnh về sự quyến rũ và phong cách riêng biệt.

Duy
80,892
Duy có nghĩa là nho nhã, viên mãn: Ý nghĩa về cuộc sống hạnh phúc đủ đầy sau này. Hy vọng đứa trẻ tên Duy sẽ có một cuộc sống tràn đầy niềm vui mãi về sau. Duy có nghĩa là giữ gìn: giữ cho mọi thứ được trọn vẹn. Thể hiện sự tôn trọng đối với những điều tốt đẹp của bản thân và những người xung quanh.

Hùng Dũng
80,566
"Dũng" là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí."Hùng Dũng" mong muốn con là người tài giỏi ,anh dũng hào kiệt, tương lai tươi sáng huy hoàng.

Tìm thêm tên

hoặc