Tìm theo từ khóa "Dư"

Viễn Du
84,423
"Viễn" có nghĩa là xa, xa xôi, thường chỉ những nơi xa về mặt địa lý hoặc về mặt thời gian. "Du" có nghĩa là đi chơi, du ngoạn, khám phá. Khi kết hợp lại, "Viễn Du" thường được hiểu là một chuyến đi xa, một hành trình khám phá những vùng đất mới lạ, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về việc khám phá, tìm hiểu những điều mới mẻ trong cuộc sống. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự phiêu lưu, tự do và khám phá.

Duyên Hồng
84,189
Duyên: Nghĩa gốc: Duyên có nghĩa là sự kết nối, mối liên hệ giữa người với người hoặc giữa người với sự vật, hiện tượng. Đó có thể là một mối quan hệ tình cảm, một sự gắn bó, hoặc một sự trùng hợp ngẫu nhiên mang tính định mệnh. Ý nghĩa rộng: Duyên còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú, thu hút người khác một cách tự nhiên. Nó gợi lên sự may mắn, tốt lành, và những điều tốt đẹp sẽ đến. Hồng: Nghĩa gốc: Hồng là màu đỏ tươi, màu của hoa hồng, tượng trưng cho tình yêu, sự đam mê, và vẻ đẹp rực rỡ. Ý nghĩa rộng: Hồng còn mang ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc, và những điều tốt lành. Nó gợi lên sự tươi tắn, tràn đầy sức sống, và sự lạc quan trong cuộc sống. Tên Duyên Hồng là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái duyên dáng, xinh đẹp, có sức hút tự nhiên và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, và được nhiều người yêu mến. Sự kết hợp giữa "Duyên" và "Hồng" tạo nên một cái tên vừa dịu dàng, vừa quyến rũ, vừa mang đậm nét truyền thống, lại vừa hiện đại.

Tố Duyên
83,845
Duyên có ý nghĩa là duyên dáng, đáng yêu: thể hiện qua cách ứng xử, thái độ lịch sự, lễ phép với mọi người xung quanh, sự duyên dáng, dịu dàng

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Bông Dừa
83,138
Bông: Nghĩa đen: Bông là một phần của cây dừa, là hoa dừa, nơi trái dừa hình thành. Bông dừa có hình dáng đặc trưng, thường được ví như những chùm pháo hoa nhỏ. Nghĩa bóng: Bông gợi sự tươi mới, tinh khôi, là khởi đầu của sự sống và sự sinh sôi nảy nở. Bông còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng và thanh khiết. Dừa: Nghĩa đen: Dừa là một loại cây quen thuộc của vùng nhiệt đới, gắn liền với hình ảnh làng quê Việt Nam. Cây dừa mang lại nhiều lợi ích kinh tế và là một phần của văn hóa ẩm thực. Nghĩa bóng: Dừa tượng trưng cho sự dẻo dai, bền bỉ, khả năng thích nghi cao và sự trù phú. Hình ảnh cây dừa còn gợi nhớ đến sự thanh bình, yên ả và gần gũi với thiên nhiên. Tổng kết: Tên "Bông Dừa" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tinh khôi của hoa dừa và sự dẻo dai, trù phú của cây dừa. Cái tên này gợi lên hình ảnh một người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, đồng thời có sức sống mãnh liệt và phẩm chất đáng quý. "Bông Dừa" có thể mang ý nghĩa về một khởi đầu mới đầy hứa hẹn, một cuộc sống tươi đẹp và gắn bó với quê hương.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Duy Hoà
82,064
1. Ý nghĩa từng phần: - "Duy": Thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một" hoặc "tinh tế". Nó có thể thể hiện sự độc đáo, cá tính riêng biệt. - "Hoà": Thường mang ý nghĩa hòa bình, hòa hợp, hoặc sự cân bằng. Nó thể hiện mong muốn về sự yên bình, sự hòa thuận trong cuộc sống. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi ghép lại, "Duy Hoà" có thể hiểu là "sự hòa bình độc nhất" hoặc "hòa hợp độc đáo". Tên này có thể thể hiện một cá nhân có tính cách hòa nhã, dễ gần, và có khả năng tạo ra sự hòa hợp trong các mối quan hệ.

Duy Khôi
81,810
Tên Duy Khôi mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con ưu tú, có tài năng và phẩm chất cao quý. Ý nghĩa của tên được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần tên Thành phần Duy Duy là một chữ Hán Việt có nhiều nghĩa tích cực. Nghĩa phổ biến nhất là "chỉ có một", "duy nhất", hàm ý sự độc tôn, đặc biệt và quý giá. Đặt tên con là Duy thể hiện mong muốn con là người độc đáo, không lẫn vào đâu được, có giá trị riêng biệt. Ngoài ra, Duy còn mang nghĩa là "suy nghĩ", "tư duy", "duy trì". Điều này ngụ ý người con sẽ là người thông minh, có khả năng tư duy sâu sắc, biết cách duy trì và phát triển những giá trị tốt đẹp. Duy cũng có thể hiểu là sự "toàn vẹn", "trọn vẹn", mong muốn con có một cuộc sống đầy đủ, hoàn hảo. Thành phần Khôi Khôi cũng là một chữ Hán Việt mang ý nghĩa rất tốt đẹp, thường dùng để chỉ sự đứng đầu, xuất sắc và tài năng. Khôi có nghĩa là "đứng đầu", "người dẫn đầu", "người tài giỏi nhất". Trong các kỳ thi thời xưa, người đỗ đầu được gọi là Trạng Khôi. Khôi còn có nghĩa là "to lớn", "vĩ đại", "khỏe mạnh". Điều này thể hiện mong muốn con có một thể chất cường tráng, một tinh thần mạnh mẽ và đạt được những thành tựu lớn lao trong cuộc đời. Khôi cũng có thể chỉ sự "khôi ngô", "tuấn tú", mong muốn con có vẻ ngoài sáng sủa, thông minh. Tổng kết ý nghĩa Tên Duy Khôi Tên Duy Khôi kết hợp hai chữ mang ý nghĩa về sự độc đáo và sự xuất sắc. Duy Khôi có thể hiểu là "người đứng đầu duy nhất", "người tài giỏi độc tôn" hoặc "người có tư duy xuất chúng". Tên này gửi gắm hy vọng con sẽ là một người tài năng vượt trội, luôn dẫn đầu trong lĩnh vực của mình, có khả năng tư duy sắc bén và phẩm chất cao quý. Duy Khôi là biểu tượng của sự ưu tú, độc đáo và thành công rực rỡ.

Duy Khoa
81,645
"Duy" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Duy Khoa ý chỉ người tài có tầm nhìn xa trông rộng, kiến thức uyên thâm, là người có địa vị cao trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc