Tìm theo từ khóa "Tin"

Quốc Tín
109,988
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tino
109,404

Tink
108,208
Tên "Tink" thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về sự vui tươi, nhanh nhẹn, khéo léo và trí tưởng tượng phong phú. Nó có thể phù hợp với những người có tính cách tinh nghịch, sáng tạo, và mang đến niềm vui cho người khác.

Thuý Tình
105,948
Thúy: "Thúy" gợi lên vẻ đẹp thanh tú, nhẹ nhàng và duyên dáng. Nó thường được liên tưởng đến những điều tinh tế, trang nhã và có giá trị thẩm mỹ cao. Trong văn hóa Việt Nam, "thúy" còn mang ý nghĩa của sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và được yêu mến. Tình: "Tình" biểu thị những cảm xúc sâu sắc, sự yêu thương, gắn bó và lòng trắc ẩn. Nó đại diện cho những mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người, sự quan tâm, chia sẻ và sự chân thành trong tình cảm. "Tình" còn mang ý nghĩa của sự chung thủy, son sắt và sự thấu hiểu lẫn nhau. Ý nghĩa chung: Tên "Thúy Tình" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng và một tâm hồn giàu tình cảm, yêu thương. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và luôn biết quan tâm, chia sẻ với mọi người xung quanh. Cái tên này còn gợi ý về một người sống tình cảm, coi trọng các mối quan hệ và luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Hải Tình
105,192
Tên Hải Tình là một cái tên đẹp, thường được đặt cho con gái, mang ý nghĩa sâu sắc về sự rộng lớn, bao la và cảm xúc chân thật, sâu sắc. Cái tên này gợi lên hình ảnh của biển cả mênh mông kết hợp với tình cảm con người, tạo nên một sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn. Phân tích thành phần Tên Hải Thành phần "Hải" (海) có nghĩa là biển, đại dương. Biển cả là biểu tượng của sự rộng lớn, bao la, không giới hạn. Nó cũng đại diện cho sức mạnh tiềm tàng, sự sâu thẳm và bí ẩn. Người mang tên Hải thường được kỳ vọng sẽ có tấm lòng rộng mở, khoáng đạt, tầm nhìn xa trông rộng và ý chí mạnh mẽ, kiên cường như sóng biển. "Hải" còn mang ý nghĩa về sự giàu có, phong phú, vì biển là nguồn tài nguyên vô tận. Phân tích thành phần Tên Tình Thành phần "Tình" (情) có nghĩa là tình cảm, tình yêu, lòng yêu thương. Đây là yếu tố cốt lõi trong các mối quan hệ xã hội và đời sống tinh thần của con người. "Tình" đại diện cho sự nhân hậu, lòng trắc ẩn, sự gắn kết và những cảm xúc chân thành, sâu sắc. Người mang tên Tình thường được mong muốn sẽ là người giàu tình cảm, biết yêu thương, quan tâm đến mọi người xung quanh và có một đời sống nội tâm phong phú, sâu sắc. Tổng kết ý nghĩa Tên Hải Tình Khi kết hợp lại, Hải Tình mang ý nghĩa là Tình yêu rộng lớn như biển cả. Cái tên này gợi lên một tình cảm bao la, vô bờ bến, không giới hạn, luôn dạt dào và sâu sắc. Nó thể hiện mong muốn người con gái mang tên này sẽ có một tâm hồn rộng mở, một trái tim nhân hậu, biết yêu thương mọi người bằng một tình cảm chân thành, mãnh liệt và bền vững như đại dương. Hải Tình còn hàm ý về một vẻ đẹp lãng mạn, phóng khoáng, vừa mạnh mẽ, sâu sắc lại vừa dịu dàng, đằm thắm.

Hoài Tín
105,055
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Hoài Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy

Phúc Tín
104,907
- "Phúc" thường được hiểu là hạnh phúc, may mắn hoặc những điều tốt lành. Đây là một từ thường được dùng để chúc phúc và biểu thị những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - "Tín" có nghĩa là sự tin tưởng, tín nhiệm hoặc lòng trung thành. Từ này thể hiện sự đáng tin cậy và trung thực. Kết hợp lại, tên "Phúc Tín" có thể được hiểu là "người mang lại hạnh phúc và đáng tin cậy". Đây là một cái tên với ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn rằng người mang tên này sẽ có cuộc sống hạnh phúc và được mọi người tin tưởng.

Trung Tính
101,624
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tính: Nghĩa Hán Việt là bản chất sự việc, chỉ vào thái độ nguyên thủy căn bản của con người.

Tina
99,340
Tina là cái tên con gái ở nước ngoài, có nghĩa là nhỏ bé, dễ thương. Nó thường đứng ở phần cuối của tên, ví dụ như Argentina, nhưng càng ngày nó càng phổ biến làm tên chính.

Thái Tình
98,781
"Thái" thường mang nghĩa là "rộng lớn", "hưng thịnh", hoặc "thái bình", trong khi "Tình" có thể ám chỉ đến "tình cảm", "tình yêu", hoặc "tình bạn". Vì vậy, khi kết hợp lại, tên "Thái Tình" có thể được hiểu là "tình cảm rộng lớn" hoặc "tình yêu thịnh vượng". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấm áp, thân thiện và sự quý trọng trong các mối quan hệ.

Tìm thêm tên

hoặc