Tìm theo từ khóa "Ji"

Jiang
108,592
Tên "Jiang" (姜) trong tiếng Trung có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Thông thường, "Jiang" là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể có nghĩa là "gừng" trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ "Jiang" (姜) có thể được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ và kiên cường, do gừng là một loại gia vị có vị cay và thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị.

Jing
107,504
Chữ "靜" (Jing) có nghĩa gốc là "yên tĩnh," "lặng lẽ," "tĩnh lặng." Nó biểu thị trạng thái không có tiếng ồn, không có sự xáo trộn, một sự an bình sâu sắc. Ngoài nghĩa đen, "靜" còn mang những ý nghĩa rộng hơn, bao gồm: Sự điềm tĩnh: Một người có tên "Jing" thường được kỳ vọng là người điềm tĩnh, không dễ bị kích động, luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống. Sự thanh thản: "Jing" gợi lên cảm giác thanh thản trong tâm hồn, một sự an lạc nội tại, không bị phiền muộn bởi những lo âu bên ngoài. Sự tập trung: Trong một môi trường tĩnh lặng, tâm trí dễ dàng tập trung hơn. Do đó, "Jing" cũng có thể liên quan đến khả năng tập trung cao độ và sự minh mẫn. Sự sâu sắc: Sự tĩnh lặng tạo điều kiện cho việc suy ngẫm sâu sắc hơn. Người mang tên "Jing" có thể có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo và đưa ra những quyết định sáng suốt. Tổng kết: Tóm lại, tên "Jing" mang ý nghĩa về sự yên tĩnh, điềm tĩnh, thanh thản, tập trung và sâu sắc. Đây là một cái tên đẹp, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống bình an, tâm hồn thanh tịnh và trí tuệ minh mẫn.

Sujin
105,190
Nữ tính và quyến rũ, như ánh trăng dịu dàng trong đêm

Jimmy
90,975

Ji Eun
88,776
Tên "Ji Eun" là một tên phổ biến trong tiếng Hàn Quốc. Trong tiếng Hàn, mỗi âm tiết thường có thể được viết bằng một ký tự Hanja (Hán tự), và những ký tự này mang ý nghĩa khác nhau. - "Ji" (지) có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ký tự Hanja được sử dụng, nhưng thường mang ý nghĩa như "trí tuệ", "tri thức", "phước lành", hoặc "địa vị". - "Eun" (은) cũng có nhiều ý nghĩa, phổ biến nhất là "bạc", "ân huệ", "lòng tốt", hoặc "thanh lịch".

Min Jin
87,643

Jing Wen
77,533

Jin Yan
74,050

Fujita
73,846

Jindo
72,931
Tên một nhân vật truyện tranh

Tìm thêm tên

hoặc