Tìm theo từ khóa "Tuệ"

Tuệ
109,795
Tên "Tuệ" trong tiếng Việt thường được hiểu là "trí tuệ", "sự thông minh" hoặc "sự sáng suốt". Tên này mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự khôn ngoan, hiểu biết và khả năng tư duy sắc bén. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Tuệ" thường được ưa chuộng vì nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về sự thông minh và thành đạt cho con cái.

Tuệ Đan
109,646
Sự thông minh và trí tuệ: Từ “Tuệ” liên quan đến sự thông minh, hiểu biết và trí tuệ. Tên “Tuệ Đan” có thể ám chỉ đến một người thông minh và có trí tuệ sắc bén. Sự tinh tế và tinh thông: “Đan” có thể liên kết đến sự tinh tế, tinh thông và khả năng sáng tạo.

Tuệ Duyên
105,278
Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Duyên: Ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người con gái. Bên cạnh đó Duyên còn có nghĩa là duyên phận, kéo dài, dẫn dắt, sự kết nối.

Gia Tuệ
105,224
Gia Tuệ: Con là cô gái có trí tuệ hơn người, thông minh, sáng suốt.

Tuệ Minh
102,745
Tuệ Minh: trí tuệ, thông minh, minh mẫn.

Tuệ Chi
100,633
Tuệ Chi tức là trí tuệ, sự thông thái, hiểu biết. "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi. Là chữ "Chi" trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc. "Tuệ Chi" ý chỉ mong muốn của bố mẹ con là người tinh thông, sáng dạ.

Tuệ Nghi
99,721
Tên Tuệ Nghi mang đến một ý nghĩa mạnh mẽ về trí tuệ và tính cách. Người mang tên này thường được coi là người thông minh, có thể đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực nhờ vào sự hiểu biết và sáng tạo của mình. Họ cũng tỏ ra đáng tin cậy, chín chắn và đứng đắn trong mọi tình huống.

Tuệ Nhi
94,342
"Tuệ Nhi" mang ý là đứa trẻ trí tuệ, ý nói cha mẹ mong con sống khôn ngoan, trí tuệ hơn người

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tìm thêm tên

hoặc