Tìm theo từ khóa "Tiền"

Quỳnh Tiên
109,475
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Quỳnh Tiên" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường

Hoài Tiên
108,298
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Diệu Tiên
106,956
- Diệu: Từ này có nghĩa là "kỳ diệu," "tuyệt vời," hay "đẹp đẽ." Nó thường được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, tinh tế và thanh tao. - Tiên: Từ này có nghĩa là "tiên nữ," thường gợi lên hình ảnh của những người phụ nữ xinh đẹp, thanh thoát, và có phẩm hạnh cao quý. Trong văn hóa dân gian, "tiên" cũng có thể liên quan đến những nhân vật huyền thoại, thần thánh. Khi kết hợp lại, "Diệu Tiên" có thể được hiểu là "cô gái kỳ diệu," "tiên nữ tuyệt vời," hoặc "người phụ nữ xinh đẹp và thanh thoát." Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, trí tuệ và sức hấp dẫn.

Kiều Tiên
105,534
"Kiều Tiên" mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, duyên dáng và có tinh thần thiện lương.

Thảo Tiên
105,435
Thảo có nghĩa là hoa cỏ - một loại thực vật mỏng manh nhưng có sức sống mãnh liệt. Tiên: Thần tiên, nếu dùng trong tên nữ giới thường hàm nghĩa đẹp như tiên

Cẩm Tiên
104,268
"Cẩm" có nghĩa là đẹp đẽ, thanh khiết, còn "Tiên" có nghĩa là tiên nữ, thần tiên. Vì vậy, tên "Cẩm Tiên" có thể được hiểu là một người con gái xinh đẹp như tiên nữ, có vẻ đẹp thanh khiết, tinh túy.

Giáng Tiên
103,178
"Giáng Tiên" nghĩa là người có vận số may mắn, xinh đẹp như tiên nữ trên trời

Tiến Khoa
102,531
Khoa: Tài năng, thông minh, công danh. Tiến Khoa: Bố mẹ hy vọng con sẽ tài năng, có chí tiến thủ và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Hữu Tiến
99,012
- "Hữu": có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "thuộc về". - "Tiến": có nghĩa là "tiến bộ", "tiến lên", "phát triển" hoặc "tiến tới".

Triều Tiên
98,111
Tên "Triều Tiên" có nguồn gốc từ chữ Hán 朝鮮, trong đó "朝" có nghĩa là "buổi sáng" hoặc "triều đại", và "鮮" có nghĩa là "tươi đẹp" hoặc "tươi sáng". Do đó, "Triều Tiên" thường được hiểu là "Vùng đất của buổi sáng tươi đẹp". Tên này phản ánh một hình ảnh đẹp đẽ và yên bình của đất nước trong văn hóa và lịch sử.

Tìm thêm tên

hoặc