Tìm theo từ khóa "Thiện"

Thiện Thanh
111,193
"Thanh" vừa có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, vừa có nghĩa là trong sạch, liêm khiết, "Thiện" nghĩa là lương thiện, thiện lành. Đặt tên "Thiện Thanh" là mong muốn con sẽ luôn căng tràn sức sống, nhiệt huyết của tuổi trẻ, và có tâm hồn trong sáng, thiện lành và phẩm chất tốt

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Hữu Thiện
107,231
"Thiện" là hiền lành. "Hữu Thiện" là người hiền lành chất phác, nắm giữ đạo nghĩa

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Thiên Ly
104,316

Ân Thiện
103,584
"Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ ân huệ - một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. "Thiện" thường dùng để chỉ là người tốt, có tấm lòng lương thiện, thể hiện tình thương bao la bác ái, thương người. Đặt tên Ân Thiện cho con bố mẹ như thầm cảm ơn trời đất đã ban con cho mình như ân huệ lớn lao

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Giang Thiên
101,683
Dòng sông trên trời. Con rất thuần khiết và quý giá

Tìm thêm tên

hoặc