Tìm theo từ khóa "Thương"

Thanh Thương
109,702
"Thanh" Mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng, nhẹ nhàng và tinh tế. "Thương" Mang ý nghĩa về tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ. "Thanh Thương" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn về một người con gái Thanh tao, nhã nhặn, và thanh lịch trong cách cư xử. Mạnh mẽ, kiên cường, và không khuất phục trước khó khăn. Có một trái tim yêu thương, trân trọng và biết quan tâm đến mọi người. Sống một cuộc sống bình yên, an yên và hạnh phúc.

Thân Thương
108,343
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thân" có thể hiểu là gần gũi, thân thiết, hoặc có thể liên quan đến cơ thể, hình thể. - "Thương" thường mang nghĩa là yêu thương, quý mến, hoặc cảm xúc tích cực đối với ai đó. 2. Tình cảm và mối quan hệ: - Khi kết hợp lại, "Thân Thương" có thể diễn tả một mối quan hệ gần gũi, thân thiết và đầy tình cảm. Đây có thể là cách để thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với một người nào đó.

Huy Thương
106,463
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự nổi bật. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng, hoặc có một vị trí quan trọng trong xã hội. 2. Thương: "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm, sự quan tâm. Từ này thường gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi và sự chăm sóc. Khi kết hợp lại, "Huy Thương" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một người có tài năng, nổi bật và đồng thời cũng là người có tấm lòng nhân ái, biết yêu thương và quan tâm đến người khác.

Nhật Thương
104,044
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng và sự sống. - Thương: Từ này có nghĩa là "yêu thương", "trân trọng" hoặc "tình cảm". Nó thể hiện sự gắn bó, tình yêu và sự quan tâm. Khi kết hợp lại, "Nhật Thương" có thể được hiểu là "Ánh sáng của tình yêu" hoặc "Mặt trời của tình thương".

Châu Thương
100,878
1. Châu: Từ "Châu" thường được hiểu là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ. Ngoài ra, "Châu" cũng có thể chỉ đến một vùng đất, một địa danh. 2. Thương: Từ "Thương" có thể mang ý nghĩa là tình cảm, sự yêu thương, hoặc cũng có thể chỉ đến sự đau lòng, nỗi buồn. Khi kết hợp lại, "Châu Thương" có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc của tình thương"

Thường Kiệt
98,293
"Thường" nghĩa là thủy chung, chân thật, "Kiệt" trong tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ người tài năng vượt trội, thông minh nhanh trí hơn người. Tên Thường Kiệt là mong con có nhân phẩm tốt, thủy chung, chân thật và thông minh vượt trội

Thương
97,792
Ý nghĩa tên Thương được hiểu theo các khía cạnh chính là: Từ nghĩa gốc của tên Thương - "yêu thương, tình yêu, đùm bọc, chở che cho nhau" - mang trong mình thông điệp về tình cảm, lòng nhân ái và sự quan tâm đối với người khác.

Minh Thương
96,228
"Minh" nghĩa là anh minh, sáng suốt, ghép với tên "Thương" mang nghĩa uy nghi, quyền lực. Có nghĩa bố mẹ mong rằng sau này con sẽ giỏi giang, chững chạc, trưởng thành trong suy nghĩ và trong việc làm, khiến mọi người kính nể

Quỳnh Thương
95,324
Tên đệm Quỳnh: Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Đệm Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Huệ Thương
93,955
"Huệ" là trí tuệ, ý chỉ thông minh sáng suốt. Ngoài ra, còn có nghĩa là lòng thương, lòng nhân ái. Khi đặt cùng tên "Thương", cha mẹ mong muốn con sẽ là người thông minh, nhân ái

Tìm thêm tên

hoặc