Tìm theo từ khóa "Thách"

Thạch Đara
108,528
Thạch Đara gợi lên hình ảnh một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, nhưng đồng thời cũng giàu lòng nhân ái, có vẻ đẹp tâm hồn và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống vững chắc, hạnh phúc và có ích cho xã hội.

Thạch Sen
107,878
"Sen" có nghĩa là hoa sen, Thạch là đá. Thạch Sen là hoa sen đá biểu tượng tấm lòng son sắt trong tình bạn và tình yêu. Mang ý nghĩa con sẽ có tấm lòng biết yêu thương & chung thủy.

Kim Thạch
101,596
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thạch: "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Thạch
101,474
Tên "Thạch" trong tiếng Việt có nghĩa là "đá" hoặc "đá tảng". Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam và thường được đặt cho nam giới. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự vững chắc, bền bỉ và kiên định, giống như đặc tính của đá.

Hữu Thạch
97,636
Tên Hữu Thạch mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa yếu tố tình cảm, quan hệ và sự vững chắc, kiên cường. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống giàu tình nghĩa, đáng tin cậy và có ý chí mạnh mẽ. Phân tích thành phần tên Thành phần Hữu Chữ Hữu (友) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là bạn bè, bằng hữu, hoặc sự thân thiết, tình nghĩa. Nó biểu thị mối quan hệ tốt đẹp, sự hòa hợp và lòng trung thành. Người mang chữ Hữu thường được kỳ vọng là người biết đối nhân xử thế, có nhiều bạn bè tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và được mọi người yêu mến, tin cậy. Ngoài ra, chữ Hữu (有) còn có nghĩa là sở hữu, có được. Khi kết hợp với chữ Thạch, nó có thể hàm ý sở hữu sự vững chắc, có được phẩm chất kiên định như đá. Thành phần Thạch Chữ Thạch (石) có nghĩa là đá, hòn đá. Đá là biểu tượng của sự bền bỉ, vững chắc, kiên cố và không dễ bị lay chuyển bởi các yếu tố bên ngoài. Nó đại diện cho sức mạnh nội tại, sự kiên định trong ý chí và tính cách trung thực, đáng tin cậy. Người mang chữ Thạch thường được mong đợi là người có lập trường vững vàng, ý chí sắt đá, không ngại khó khăn thử thách và là chỗ dựa đáng tin cậy cho gia đình và bạn bè. Tổng kết ý nghĩa tên Hữu Thạch Tên Hữu Thạch là sự kết hợp hài hòa giữa tình nghĩa và sự kiên cường. Nó vẽ nên hình ảnh một người có tấm lòng nhân hậu, biết trân trọng tình bạn, sống có tình nghĩa (Hữu), đồng thời sở hữu một ý chí mạnh mẽ, một nhân cách vững vàng, kiên định như đá (Thạch). Ý nghĩa tổng thể của tên này là mong muốn người con sẽ trở thành một người bạn tốt, một người đáng tin cậy, luôn giữ vững phẩm chất và lập trường của mình trước mọi biến cố của cuộc đời. Họ là người vừa có tình cảm sâu sắc, vừa có sức mạnh nội tâm phi thường.

Thạch Đạt
95,857
Thạch: Theo nghĩa Hán Việt, "Thạch" có nghĩa là đá, thường gợi lên hình ảnh về sự cứng rắn, vững chãi, kiên định và mạnh mẽ. Đá cũng biểu tượng cho sự trường tồn, bền bỉ theo thời gian. Trong tên gọi, "Thạch" thường được dùng để chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, có ý chí kiên cường và luôn giữ vững lập trường của mình. Đạt: "Đạt" mang ý nghĩa là đạt được, thành công, thông suốt, hiểu rõ. Nó thể hiện sự nỗ lực, cố gắng để đạt được mục tiêu, ước mơ. Trong tên gọi, "Đạt" thường được dùng để chỉ những người thông minh, sáng suốt, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống và sự nghiệp. Ý nghĩa chung của tên Thạch Đạt: Tên "Thạch Đạt" mang ý nghĩa về một người mạnh mẽ, kiên định, có ý chí vươn lên, thông minh và sáng suốt, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có tính cách vững vàng, có tài năng và có thể đạt được những thành tựu lớn trong tương lai.

Thach Sai
94,670
Tên Thạch Sanh là một cái tên mang đậm tính biểu tượng trong văn hóa dân gian Việt Nam, gắn liền với câu chuyện cổ tích cùng tên. Ý nghĩa của cái tên này không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của các âm tiết mà còn phản ánh thân phận, tính cách và sứ mệnh của nhân vật. Phân tích thành phần tên Thạch Thành phần Thạch có nghĩa là đá, là vật chất cứng rắn, bền vững và không thể lay chuyển. Trong văn hóa phương Đông, đá thường tượng trưng cho sự kiên cường, sức mạnh tự nhiên và sự chân thật, mộc mạc. Việc đặt tên Thạch cho nhân vật ngụ ý về nguồn gốc xuất thân của anh là từ thiên nhiên, gắn liền với sự giản dị, chất phác của người lao động. Nó cũng ám chỉ sức mạnh thể chất phi thường và tinh thần vững vàng, không dễ bị khuất phục trước khó khăn, thử thách. Phân tích thành phần tên Sanh Thành phần Sanh có nghĩa là sinh ra, là sự sống, là sự phát triển và nảy nở. Sanh còn có thể hiểu là sự tái sinh, sự khởi đầu mới. Khi kết hợp với Thạch, Sanh mang ý nghĩa về một sự sống được sinh ra từ đá, từ sự kiên cố, tượng trưng cho một con người có sức sống mãnh liệt, có khả năng tự lực cánh sinh và vươn lên từ hoàn cảnh khó khăn. Sanh cũng thể hiện tính cách hiền lành, nhân hậu, luôn hướng tới điều thiện và sự sống. Tổng kết ý nghĩa tên Thạch Sanh Tên Thạch Sanh tổng hợp ý nghĩa của sự kiên cường và sự sống. Đó là biểu tượng của người anh hùng xuất thân từ tầng lớp bình dân, mang trong mình sức mạnh tự nhiên (Thạch) nhưng lại có tấm lòng nhân ái, luôn đấu tranh cho lẽ phải và sự sống (Sanh). Cái tên này khẳng định phẩm chất anh hùng của nhân vật: mạnh mẽ như đá nhưng hiền lành, nhân hậu và luôn mang lại sự sống, sự bình yên cho cộng đồng. Thạch Sanh là hình mẫu lý tưởng về người anh hùng dân tộc: mộc mạc, chân thật, dũng cảm và giàu lòng nhân nghĩa.

Thạch Tùng
94,044
"Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Thạch Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa, là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng

Lâm Thạch
93,844
Tên Thạch "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường. Tên đệm Lâm: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, tên "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực.

Thạch Thảo
92,705
"Thạch" là đá quý, "Thảo" là hoa cỏ quý. Cha mẹ mong con sau là báu vật trân quý

Tìm thêm tên

hoặc