Tìm theo từ khóa "Nhặn"

Ðức Nhân
109,606
Tên Đức Nhân mong con sau này sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Hoàng Nhân
107,766
Hoàng: Nghĩa gốc: Màu vàng, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Màu vàng thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc. Ý nghĩa mở rộng: Sự cao quý, phẩm chất thanh cao, sự chính trực, ngay thẳng. Thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, có địa vị và được mọi người kính trọng. Nhân: Nghĩa gốc: Lòng nhân ái, tình thương người, phẩm chất tốt đẹp trong đạo đức con người. Ý nghĩa mở rộng: Sự bao dung, vị tha, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Thể hiện mong muốn trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến, kính trọng. Tổng kết: Tên "Hoàng Nhân" mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa có lòng nhân ái bao la. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người thành đạt, có địa vị trong xã hội, đồng thời giữ được tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương và giúp đỡ mọi người. Tên thể hiện sự kỳ vọng về một cuộc đời vừa vinh hiển, vừa ý nghĩa.

Thanh Nhàn
107,573
Thanh Nhàn là từ chỉ con người thư thái thoải mái, vô lo vô tính, ung dung nhàn nhã

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Thoại Nhàn
100,130
Tên "Thoại Nhàn" có thể được phân tích từ hai phần: "Thoại" và "Nhàn". - "Thoại" thường có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, hoặc có thể hiểu là sự thoải mái, dễ chịu trong giao tiếp. - "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, an nhàn, không vướng bận, có cuộc sống bình yên, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Nhàn" có thể hiểu là một người có cuộc sống an nhàn, dễ chịu, hoặc có khả năng giao tiếp tốt và sống trong sự thanh thản.

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Đạt Nhân
97,191
Tên đệm Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Đệm Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Tiểu Nhàn
96,430

Tìm thêm tên

hoặc