Tìm theo từ khóa "Luan"

Ðình Luận
107,945
"Đình" nghĩ là cột đình, chắc chắn, to lớn, vững chãi. Tên Đình Luận mong muốn con sẽ mạnh mẽ, vững chãi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị

Luân
107,733
Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Thiện Luân
96,455
Thiên nghĩa là thân thiện, thiện lành. Thiện Luân là người thân thiện, chân thành, tốt đẹp

Công Luận
86,664
"Công" nghĩa là công minh, chính trực, làm đúng lẽ phải. Công Luận nghĩa mong con luôn công minh, giỏi giang, thái độ cầu thị tốt đẹp

Hữu Luận
83,480
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Luận: Nghĩa Hán Việt là trao đổi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị.

Thế Luân
83,376
Tên "Thế Luân" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Thế" và "Luân". 1. Thế: Trong tiếng Việt, "thế" thường có nghĩa là "thế giới", "cuộc sống" hoặc "thời đại". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thay đổi, vòng đời. 2. Luân: Từ "luân" có thể hiểu là "vòng", "chu kỳ", hoặc "luân hồi". Trong văn hóa Phật giáo, "luân hồi" mang ý nghĩa về sự chuyển sinh, sự tái sinh trong các kiếp sống khác nhau. Kết hợp lại, tên "Thế Luân" có thể được hiểu là "vòng đời của thế giới" hoặc "chu kỳ của cuộc sống". Tên này có thể mang ý nghĩa về sự liên kết giữa con người với vũ trụ, sự thay đổi và tái sinh trong cuộc sống.

Nguyên Luận
77,377
1. Nguyên: Trong tiếng Việt, "Nguyên" có thể mang ý nghĩa là nguyên bản, nguyên vẹn, hoặc cũng có thể chỉ sự khởi đầu, nguồn gốc. 2. Luận: Thường liên quan đến sự tranh luận, thảo luận, hoặc phân tích. Nó cũng có thể chỉ đến một bài viết hoặc bài nghiên cứu có tính chất lý luận.

Ngọc Luân
76,616
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Minh Luân
74,261
1. Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn về sự thông minh, sáng suốt của người mang tên. 2. Luân: Từ "Luân" có thể liên quan đến nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là vòng tròn, sự tuần hoàn hoặc có thể liên hệ đến sự chuyển động, sự thay đổi. Trong một số ngữ cảnh, "Luân" cũng có thể mang ý nghĩa về đạo đức, quy luật.

Tìm thêm tên

hoặc