Tìm theo từ khóa "Ký"

Kylie
108,743

Thoai Kỳ
107,385

Kỷ
102,896
Tên "Kỷ" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của tên "Kỷ": 1. Kỷ niệm: Liên quan đến việc nhớ lại những sự kiện, thời điểm quan trọng trong quá khứ. 2. Thập kỷ: Một đơn vị thời gian, tương đương với 10 năm. 3. Kỷ luật: Liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc, quy định trong một tổ chức hoặc cộng đồng. 4. Kỷ cương: Thể hiện sự nghiêm túc, trật tự trong việc thực hiện công việc hoặc trong cuộc sống.

Hồng Kỳ
97,444
"Hồng" Màu đỏ, tượng trưng cho Niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Kỳ" Cờ, biểu tượng cho Quốc gia, dân tộc. Danh dự, niềm tự hào.Tên "Hồng Kỳ" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào dân tộc, sự may mắn, thành công và hạnh phúc.

Mỹ Kỳ
96,638
- "Mỹ" thường mang ý nghĩa là đẹp, xinh đẹp, mỹ miều. Đây là một từ thường được dùng để chỉ vẻ đẹp về ngoại hình hoặc phẩm chất tốt đẹp của con người. - "Kỳ" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là kỳ diệu, đặc biệt, hoặc có thể mang nghĩa là hiếm có, độc đáo. Vì vậy, tên "Mỹ Kỳ" có thể được hiểu là một người có vẻ đẹp đặc biệt hoặc một vẻ đẹp kỳ diệu. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có những phẩm chất tốt đẹp và nổi bật.

Kỳ An
95,748
Tên Kỳ An là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa của tên này được phân tích rõ ràng qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần Kỳ Thành phần Kỳ (奇) trong Hán Việt có nhiều cách viết và ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là mang ý nghĩa về sự đặc biệt, phi thường, hoặc một điều gì đó đáng mong đợi. Kỳ có thể là Kỳ Diệu (奇妙), chỉ sự lạ lùng, tuyệt vời, vượt ra ngoài lẽ thường. Người mang tên Kỳ thường được kỳ vọng là người có tài năng nổi bật, có những phẩm chất độc đáo, khác biệt so với số đông. Kỳ cũng có thể là Kỳ Vọng (期望), chỉ sự mong đợi, hy vọng vào những điều tốt đẹp. Điều này ngụ ý rằng người mang tên này là niềm hy vọng, là sự mong mỏi của gia đình về một tương lai tươi sáng, thành công. Phân tích thành phần An Thành phần An (安) là một từ rất phổ biến và mang ý nghĩa cốt lõi là sự bình yên, an lành, ổn định. An có nghĩa là An Toàn, chỉ sự không gặp nguy hiểm, được bảo vệ. Đây là mong muốn cơ bản nhất của cha mẹ dành cho con cái, cầu mong con luôn được che chở, tránh xa tai ương. An cũng là An Lạc, chỉ trạng thái tinh thần thư thái, không lo âu, sống một cuộc đời hạnh phúc, vui vẻ. An còn mang ý nghĩa về sự ổn định, bền vững, không thay đổi theo chiều hướng xấu. Người tên An thường được kỳ vọng là người có cuộc sống vững vàng, sự nghiệp chắc chắn. Tổng kết ý nghĩa Tên Kỳ An Khi kết hợp hai thành phần Kỳ và An, tên Kỳ An tạo nên một ý nghĩa tổng thể sâu sắc và hài hòa giữa khát vọng và sự bình yên. Kỳ An mang ý nghĩa là sự bình yên đặc biệt, một cuộc sống an lành nhưng không hề tầm thường. Đó là mong muốn về một cuộc đời vừa có sự ổn định, an toàn (An), lại vừa có những điều kỳ diệu, thành công vượt trội (Kỳ). Tên này thể hiện khát vọng của cha mẹ mong con cái sẽ là người tài giỏi, có những thành tựu phi thường, nhưng đồng thời luôn giữ được sự bình tâm, an lạc trong tâm hồn và cuộc sống. Kỳ An là sự kết hợp hoàn hảo giữa ước mơ về sự vinh quang và mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc, không sóng gió.

Hiếu Kỳ
93,692
Tên đệm Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình. Tên chính Kỳ: Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp.

Toản Kyo
92,769
Trong tiếng Việt, "Toản" có thể mang ý nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hoàn thiện", thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn. "Kyo" là một từ tiếng Nhật, có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào chữ kanji được sử dụng, nhưng thường liên quan đến "thành phố", "ngày", hoặc "học". Nếu "Toản Kyo" được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, nó có thể thể hiện một người có tính cách toàn diện, hoàn thiện, hoặc có thể là một người đến từ một thành phố nào đó (nếu "Kyo" được hiểu là "thành phố").

Kyrie
92,499

Duy Ký
83,397
Duy có nghĩa là sự kỷ cương: Chỉ những người sống và làm việc theo nguyên tắc. Họ luôn nghiêm túc chấp hành những quy định được đặt ra và sống trách nhiệm. Kỷ cương còn thể hiện thông qua cách sống minh bạch, rõ ràng và công bằng của họ. Ký: Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Tìm thêm tên

hoặc