Tìm theo từ khóa "Jin"

Jing
107,504
Chữ "靜" (Jing) có nghĩa gốc là "yên tĩnh," "lặng lẽ," "tĩnh lặng." Nó biểu thị trạng thái không có tiếng ồn, không có sự xáo trộn, một sự an bình sâu sắc. Ngoài nghĩa đen, "靜" còn mang những ý nghĩa rộng hơn, bao gồm: Sự điềm tĩnh: Một người có tên "Jing" thường được kỳ vọng là người điềm tĩnh, không dễ bị kích động, luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống. Sự thanh thản: "Jing" gợi lên cảm giác thanh thản trong tâm hồn, một sự an lạc nội tại, không bị phiền muộn bởi những lo âu bên ngoài. Sự tập trung: Trong một môi trường tĩnh lặng, tâm trí dễ dàng tập trung hơn. Do đó, "Jing" cũng có thể liên quan đến khả năng tập trung cao độ và sự minh mẫn. Sự sâu sắc: Sự tĩnh lặng tạo điều kiện cho việc suy ngẫm sâu sắc hơn. Người mang tên "Jing" có thể có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo và đưa ra những quyết định sáng suốt. Tổng kết: Tóm lại, tên "Jing" mang ý nghĩa về sự yên tĩnh, điềm tĩnh, thanh thản, tập trung và sâu sắc. Đây là một cái tên đẹp, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống bình an, tâm hồn thanh tịnh và trí tuệ minh mẫn.

Sujin
105,190
Nữ tính và quyến rũ, như ánh trăng dịu dàng trong đêm

Min Jin
87,643

Jing Wen
77,533

Jin Yan
74,050

Jindo
72,931
Tên một nhân vật truyện tranh

Jin
65,741
Nghĩa phổ biến của Jin là chỉ “Người”(人). Chữ Hán trên còn được đọc là “hito/nin”. Ngoài ra, Jin còn có thể là chữ 仁 (mang nghĩa là “nhân). Jin 神 (thần), mang nghĩa là “thần thánh”.

Jin Jin
63,653

Tìm thêm tên

hoặc