Tìm theo từ khóa "Hi"

Minh Nhi
111,804
Minh Nhi nghĩa là con thông minh xinh xắn

Lệ Nhi
111,780
Con xinh đẹp & diễm lệ

Thiện Thanh
111,193
"Thanh" vừa có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, vừa có nghĩa là trong sạch, liêm khiết, "Thiện" nghĩa là lương thiện, thiện lành. Đặt tên "Thiện Thanh" là mong muốn con sẽ luôn căng tràn sức sống, nhiệt huyết của tuổi trẻ, và có tâm hồn trong sáng, thiện lành và phẩm chất tốt

Phương Nhi
110,904
"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. "Phương" ý chỉ phương hướng, hay chỉ người biết sống đúng đắng theo đạo lý. "Phương Nhi" sẽ là đứa con ngoan của cha mẹ, luôn đáng yêu và sống hòa đồng với mọi người

Hảo Nhi
110,363
Hảo là tốt. Hảo Nhi nghĩa là con giỏi giang khéo léo xinh xắn đáng yêu

Thiên Vy
109,922
Thiên: Ý nghĩa: "Thiên" thường gợi đến trời cao, sự bao la, vĩ đại, mang ý nghĩa về sự thanh cao, thoát tục, vượt trội. Nó cũng có thể biểu thị sự ưu ái, ban tặng từ thiên nhiên, vận mệnh tốt đẹp. Vy: Ý nghĩa: "Vy" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, nhưng cũng không kém phần tinh tế, thông minh. Nó còn có thể biểu thị sự kín đáo, ý nhị, duyên dáng. Tên "Thiên Vy" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của "Thiên" và nét nhỏ nhắn, xinh xắn, tinh tế của "Vy". Tên này thường được đặt với mong muốn con gái sẽ có vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, thông minh, và có một cuộc sống an lành, được hưởng những điều tốt đẹp từ cuộc đời. Tên Thiên Vy gợi lên hình ảnh một người con gái nhẹ nhàng, thanh khiết, mang vẻ đẹp tự nhiên và một tâm hồn trong sáng.

Hải Nghi
109,920
Tên Hải Nghi mang ý nghĩa mong muốn con có tâm hồn rộng lớn, bao la như biển cả, luôn giữ được sự thanh lịch, tao nhã trong mọi hoàn cảnh.

Hiền Đỗ
109,723
1. Hiền: Trong tiếng Việt, "hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, và tốt bụng. Đây là một từ thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ gần và có tâm hồn nhân hậu. 2. Đỗ: "Đỗ" có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, "Đỗ" cũng có thể mang ý nghĩa là đỗ đạt, thành công trong học hành hoặc sự nghiệp.

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Hữu Hiệp
109,423
Tên "Hữu Bách" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, hữu nghĩa được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Tìm thêm tên

hoặc