Tìm theo từ khóa "Chi"

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Chi Chi
108,710
Biệt danh siêu dễ thương, đáng yêu dành cho con gái của cha mẹ

Chính Trực
106,842
Tên "Chính Trực" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa về sự ngay thẳng, trung thực và chính nghĩa. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng, còn "Trực" có nghĩa là thẳng thắn, không quanh co. Vì vậy, tên "Chính Trực" thường được hiểu là người có tính cách trung thực, ngay thẳng và không gian dối.

Trọng Chính
105,407
Đặt tên cho con là Trọng Chính, bố mẹ hi vọng con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Hơn nữa, đây là tên thường dùng cho người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa

Thảo Chi
104,798
Ý nghĩa tên Thảo Chi là một loài cỏ may mắn đem lại những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi người xung quanh.

Chim
104,445
Danh từ động vật có xương sống, đẻ trứng, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, có cánh để bay

Chính Thuận
104,013
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Kết hợp với, "Chính" ý chỉ hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Chính Thuận" được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám

Chin
103,779

Chinh Huyền
103,172
- "Chinh" thường có nghĩa là "chinh phục," "chiến thắng," hoặc "điều chỉnh," thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua thử thách. - "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí," "sâu sắc," hoặc "tuyệt đẹp," thường được dùng để chỉ những điều vượt lên trên sự bình thường, có chiều sâu hoặc mang tính chất nghệ thuật. Khi kết hợp lại, "Chinh Huyền" có thể được hiểu là "người phụ nữ mạnh mẽ, quyết tâm nhưng cũng đầy bí ẩn và sâu sắc."

Chí Hưởng
102,150
1. Chí: Từ này thường mang nghĩa là "ý chí", "khát vọng", hoặc "mục đích". Nó thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Hưởng: Từ này thường có nghĩa là "nhận", "thụ hưởng", hoặc "được". Nó có thể liên quan đến việc nhận được điều tốt đẹp, sự hưởng thụ từ những nỗ lực của bản thân hoặc từ cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc