Tìm theo từ khóa "Chan"

Chấn Hưng
105,253
Đặt tên con là Chấn Hưng nghĩa mong con sẽ oai phong, mạnh mẽ và có cuộc sống hưng thịnh sau này

Ame Chan
102,071
Tên "Ame Chan" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Ame" (雨) có nghĩa là "mưa", và "Chan" (ちゃん) là một hậu tố thân mật thường được dùng để gọi trẻ em hoặc người thân thiết

Chang
101,070
Tên Chang: Nắng gắt, thường dùng ở dạng láy, như trong nắng chang chang

Chanh Su
100,701

Chang Hy
91,271
Chang Hy là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Hàn. Để hiểu rõ ý nghĩa của nó, chúng ta sẽ phân tích từng thành phần cấu tạo nên tên: Chang (창): Âm "Chang" trong tiếng Hàn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào Hán tự (Hanja) được sử dụng để viết nó. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: Sáng, rực rỡ (彰): Thể hiện sự nổi bật, tài năng, hoặc phẩm chất tốt đẹp được biết đến rộng rãi. Thịnh vượng, hưng thịnh (昌): Biểu thị sự phát triển, thành công, và may mắn trong cuộc sống. Khởi đầu, sáng tạo (創): Gợi ý về khả năng đổi mới, tạo ra những điều mới mẻ, và tiên phong. Hy (희): Tương tự như "Chang", âm "Hy" cũng có nhiều ý nghĩa tùy theo Hán tự: Hy vọng, niềm vui (希): Thể hiện mong ước về một tương lai tốt đẹp, tràn đầy hạnh phúc và những điều tích cực. Ánh sáng, rạng rỡ (熙): Liên quan đến sự tươi sáng, ấm áp, và vẻ đẹp tinh khiết. Quý hiếm, trân trọng (稀): Gợi ý về sự độc đáo, giá trị, và được yêu mến. Khi kết hợp lại, tên Chang Hy có thể mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn Hán tự cụ thể. Tuy nhiên, một số ý nghĩa chung có thể được suy ra: Một người sáng sủa, rực rỡ và mang đến niềm vui, hy vọng cho người khác. Một người có tương lai tươi sáng, thịnh vượng và tràn đầy những điều tốt đẹp. Một người có khả năng sáng tạo, đổi mới và được mọi người yêu mến, trân trọng. Tóm lại, tên Chang Hy là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực liên quan đến sự thành công, hạnh phúc, và những phẩm chất tốt đẹp của một con người.

Chấn Hùng
84,739
"Chấn" theo nghĩa Hán Việt là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. Đặt tên con là Chấn Hùng nghĩa là mong con oai phong, hùng dũng trở thành một nam nhi ai cũng mơ ước

Chan Chan
83,968
Chan (ちゃん) là một hậu tố nhẹ, thể hiện người nói đang gọi một người mà mình quý mến. Thông thường, chan được sử dụng cho trẻ sơ sinh, nhi đồng, ông bà và thanh thiếu niên.

Nicky Chan
75,372
Nicky: Đây thường là một biệt danh hoặc tên gọi thân mật, phiên âm từ tên Nicholas (tiếng Anh) hoặc Nicole (tiếng Pháp). Nicky mang ý nghĩa về sự chiến thắng của nhân dân (từ Nicholas) hoặc sự chiến thắng của nhân dân (từ Nicole). Nó tạo cảm giác gần gũi, thân thiện và trẻ trung. Chan: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Hoa và một số ngôn ngữ châu Á khác. Ý nghĩa của họ Chan phụ thuộc vào chữ Hán gốc (từ đó phiên âm ra "Chan"). Ý nghĩa có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, cao quý, hoặc tên một địa danh, dòng họ lâu đời. Việc sử dụng họ Chan cho thấy người này có thể có gốc gác hoặc liên hệ với văn hóa Á Đông. Tên Nicky Chan là sự kết hợp giữa một tên gọi thân mật phương Tây (Nicky) và một họ phổ biến phương Đông (Chan). Sự kết hợp này có thể gợi ý về một người mang trong mình sự hòa trộn giữa các nền văn hóa, vừa gần gũi, dễ mến, vừa có nét truyền thống và gốc gác Á Đông. Ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào ý nghĩa của chữ Hán gốc của họ Chan.

Chan Mundie
72,372

Chan
69,084
Chan là hậu tố thường được thêm vào sau tên để gọi những người mà bạn quý mến và có mối quan hệ thân thiết. Đây là cách diễn đạt thân mật, thường được sử dụng cho trẻ con, thành viên nữ trong gia đình và bạn bè thân thiết.

Tìm thêm tên

hoặc