Tìm theo từ khóa "Đu"

Đưa
109,560

Diệu Đức
109,125
- Diệu: Từ này thường được hiểu là "diệu kỳ", "tuyệt vời", "thú vị". Nó thể hiện sự tinh tế, đẹp đẽ hoặc điều gì đó đặc biệt. - Đức: Từ này thường liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp trong con người. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp, nhân cách cao quý và sự tôn trọng trong xã hội.

Đức Mạnh
108,672
Đức là phẩm chất, đạo đức, là những gì tốt đẹp, cao quý mà con người cần có. Mạnh là mạnh mẽ, cường tráng, là khả năng vượt qua khó khăn, thử thách. Tên "Đức Mạnh" có thể hiểu là người có phẩm chất tốt đẹp, sống nhân nghĩa, có ý chí kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Đức Khang
108,291
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Minh Đua
105,666
Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Đức Thiết
104,373
Tên "Đức Thiết" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Đức" và "Thiết". - Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về việc con cái sẽ có đức hạnh, nhân cách tốt. - Thiết: Từ "Thiết" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường liên quan đến sự bền vững, kiên định, hoặc có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp. Khi kết hợp lại, "Đức Thiết" có thể hiểu là "người có đức hạnh kiên định" hoặc "người có phẩm hạnh mạnh mẽ".

Đức Khải
102,741
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang ý nghĩa liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp, và lòng nhân ái. Nó thể hiện những giá trị tích cực mà người mang tên này có thể hướng tới. - Khải: Từ "Khải" thường có nghĩa là khai sáng, mở mang, hoặc thông báo tin vui. Nó thể hiện sự phát triển, tiến bộ và sự thành công. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khải" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh tốt đẹp và mang lại sự khai sáng, tiến bộ". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện hy vọng về một người có đạo đức, trí tuệ và có khả năng tạo ra những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Đức Quyết
102,579
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Quyết: Nghĩa Hán Việt là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát.

Đức Đạt
102,141
Đức: Phẩm chất: Đức thường được hiểu là phẩm hạnh tốt đẹp, đạo đức, những giá trị cao quý mà con người hướng tới. Nó bao gồm lòng nhân ái, sự chính trực, trung thực, và những hành vi đúng đắn, tốt đẹp trong cuộc sống. Ý nghĩa: Khi đặt tên con là Đức, cha mẹ mong muốn con trở thành người có đạo đức tốt, sống ngay thẳng, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Tên Đức còn mang ý nghĩa về sự hoàn thiện bản thân, không ngừng trau dồi phẩm chất đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội. Đạt: Thành tựu: Đạt thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, ước mơ và mong muốn trong cuộc sống. Nó mang ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng để đạt được những thành quả tốt đẹp. Ý nghĩa: Tên Đạt thường được đặt với mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công trong học tập, công việc và cuộc sống. Nó cũng thể hiện niềm tin của cha mẹ vào khả năng của con, mong con sẽ gặt hái được nhiều thành công và có một tương lai tươi sáng. Ý nghĩa chung của tên Đức Đạt: Tên Đức Đạt mang ý nghĩa về một người vừa có đạo đức tốt đẹp, vừa có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ trở thành người có phẩm hạnh tốt, sống ngay thẳng, biết yêu thương và giúp đỡ người khác, đồng thời cũng là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên Đức Đạt thể hiện sự kỳ vọng của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, thành công và hạnh phúc cho con.

Đức Long
101,899
- "Đức" thường mang ý nghĩa về phẩm chất tốt đẹp, đạo đức, nhân từ, và lòng tốt. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ những giá trị đạo đức và phẩm hạnh cao quý. - "Long" có nghĩa là rồng, một biểu tượng rất quan trọng trong văn hóa Á Đông. Rồng thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, và sự may mắn. Kết hợp lại, tên "Đức Long" có thể được hiểu là một người có phẩm chất đạo đức cao quý và mạnh mẽ như rồng. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn và thành công.

Tìm thêm tên

hoặc