Tìm theo từ khóa "E"

Kim Diễm
80,607
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu.

Endy
80,585

Okabe
80,553

Diệu Thúy
80,521
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu."Diệu Thúy" là cái tên được đặt với mong muốn con luôn là viên ngọc quý xinh đẹp trong mắt mọi người.

Xinh Đẹp
80,517
Tên "Xinh Đẹp" mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thu hút và những phẩm chất đáng yêu. "Xinh" gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp thanh tú, nhỏ nhắn, dễ thương và có sức lôi cuốn. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình tươi tắn, rạng rỡ và gây thiện cảm. "Đẹp" mang ý nghĩa về vẻ đẹp nói chung, sự hoàn mỹ, hài hòa và có giá trị thẩm mỹ cao. Nó thể hiện sự yêu thích, ngưỡng mộ và đánh giá cao đối với một đối tượng nào đó. Như vậy, khi kết hợp hai từ này, "Xinh Đẹp" không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp ngoại hình mà còn bao hàm ý nghĩa về một vẻ đẹp toàn diện, từ ngoại hình đến tính cách, phẩm chất bên trong. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Hiểu Tâm
80,508
Ý nghĩa tên Hiểu Tâm là Người sống tình cảm, hiểu người khác

Ket Tiger
80,436
"Ket Tiger" là một cái tên mang ý nghĩa về sự kết hợp giữa trí tuệ sắc bén, khả năng kết nối với sức mạnh, lòng dũng cảm và tinh thần lãnh đạo. Nó gợi ý về một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng nhận thức nhanh chóng, đưa ra quyết định sáng suốt, đồng thời sở hữu sức mạnh và lòng dũng cảm để đạt được mục tiêu. Cái tên này thể hiện sự tự tin, quyết đoán và khả năng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách.

Hoàng Tuyên
80,430
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tuyên: Theo nghĩa Hán Việt, Tuyên có nghĩa là to lớn, nói về những điều được truyền đạt rộng khắp, rõ ràng. Tên Tuyên được đặt với mong muốn con sẽ có trí tuệ tinh thông, sáng suốt, biết cách truyền đạt và tiếp thu ý tưởng. Ngoài ra Tuyên còn có nghĩa là ngọc bí.

Ánh Hiệp
80,423
“Hiệp” hàm ý chỉ sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ. Thêm vào đó, “Hiệp” còn chỉ tinh thần tương thân tương ái, không quản ngại khó khăn mà giúp đỡ những người yếu kém hơn mình. Đây là một trong những tính cách tốt đẹp của con người.

Thế Hiền
80,312
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc