Tìm theo từ khóa "An"

Ánh Hiệp
80,423
“Hiệp” hàm ý chỉ sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ. Thêm vào đó, “Hiệp” còn chỉ tinh thần tương thân tương ái, không quản ngại khó khăn mà giúp đỡ những người yếu kém hơn mình. Đây là một trong những tính cách tốt đẹp của con người.

Đăng Ngọc
80,388
- "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "thắp sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự rực rỡ, nổi bật. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc", là một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Đăng Ngọc" có thể được hiểu là "ngọc sáng", tức là một người có phẩm chất quý giá và nổi bật, hoặc một người có giá trị cao trong xã hội.

Hoàng Du
80,379
1. Hoàng: Thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", biểu thị sự cao quý, sang trọng. 2. Du: Có thể có nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự du ngoạn, đi chơi, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là "cây du" (một loại cây).

Anh Trâm
80,319
1. Ý nghĩa từ "Anh": "Anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, hoặc cũng có thể là một cách gọi thân mật cho người lớn tuổi hơn, thể hiện sự kính trọng. 2. Ý nghĩa từ "Trâm": "Trâm" có thể hiểu là cây trâm, một loại cây nhỏ thường được dùng trong trang trí hoặc làm đồ vật nhỏ. Trong văn hóa Việt Nam, "Trâm" cũng có thể liên quan đến sự thanh nhã, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, "Anh Trâm" có thể được hiểu là một người phụ nữ thông minh, thanh lịch và có nét đẹp dịu dàng.

Băng
80,230
“Băng” là sự thanh cao: một người con gái có tâm hồn sáng trong, cao thượng, liêm khiết, tấm lòng nhân ái, luôn sống nghĩa tình. Sự yêu thương được thể hiện rõ qua những hành động và nghĩa cử xuất phát từ sự chân thành. “Băng” nghĩa là lạnh lùng: có thể nói ở đây là sự nghiêm khắc, nghiêm túc trong cách sống.

Thế Quân
80,068
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Quân: Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Quang Giang
80,053
Quang Giang: Tinh thông, sáng tạo và có khả năng tỏa sáng.

Xuân Đào
79,948
Tên "Xuân Đào" là một tên tiếng Việt, trong đó "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, khởi đầu và sức sống. "Đào" thường liên quan đến hoa đào, loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, duyên dáng và may mắn. Vì vậy, tên "Xuân Đào" có thể mang ý nghĩa về một khởi đầu tươi sáng, tràn đầy sức sống và vẻ đẹp.

Thi Trang
79,907
- "Thi" thường mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp và sáng tạo. - "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, lịch sự, và có thể chỉ sự tinh tế, duyên dáng. Nó cũng có thể ám chỉ một người có phong thái điềm đạm và thanh lịch. Kết hợp lại, tên "Thi Trang" có thể được hiểu là một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, và mang phong thái thanh lịch, trang nhã.

Tìm thêm tên

hoặc