Tìm theo từ khóa "A"

Khánh Trang
95,588
Khánh có nghĩa:hạnh phúc, cát tường Trang là "đài trang" có nghĩa là đài các và sang trọng Khánh Trang như để kỉ niệm dịp gì đó thật hạnh phúc và hoành tráng, thể hiện mong muốn con mình luôn vui vẻ và xinh đẹp, đoan trang.

Bayby
95,553
Đọc lái của Baby

Bơ Dâu
95,524
"Bơ Dâu" có thể là một biệt danh dễ thương cho một người có tính cách vui vẻ, ngọt ngào hoặc có sở thích về trái cây. Bơ và dâu đều là những loại trái cây thơm ngon, mang lại cảm giác tươi mới và sức sống. Tên này có thể gợi ý về một người có tính cách tươi vui, tràn đầy năng lượng.

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Phương Nga
95,508
"Phương" có nghĩa là phương hướng, hướng đến những điều tốt đẹp. "Nga" có nghĩa là xinh đẹp, kiều diễm, yêu kiều. Tên "Phương Nga" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Bela Bela
95,505

Trung Tuấn
95,451
Tên đệm Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tuấn Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Anthony
95,438
Anthony: Tên Latinh này đã có một số tên gọi trong lịch sử, dưới dạng cả Antony và Anthony. Nó có nghĩa là 'rất đáng khen ngợi'.

Ân Quang
95,428
- "Ân" thường mang ý nghĩa là ân huệ, lòng biết ơn, hoặc sự tử tế. Nó thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống hoặc từ người khác. - "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự sáng sủa. Nó thường biểu trưng cho trí tuệ, sự khai sáng, hoặc tương lai tươi sáng.

Ánh Sương
95,428
- "Ánh" thường có nghĩa là ánh sáng, thể hiện sự tươi sáng, rạng rỡ và hy vọng. - "Sương" thường liên quan đến sương mù, biểu thị sự tinh khiết, mỏng manh và dịu dàng. Ghép lại, tên "Ánh Sương" có thể được hiểu là ánh sáng trong sương, tượng trưng cho sự tinh tế, nhẹ nhàng nhưng vẫn tỏa sáng và mang lại hy vọng.

Tìm thêm tên

hoặc