Tìm theo từ khóa "A"

Minh Quang
95,824
"Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tên Minh Quang nghĩa mong con thông minh, nhanh trí, tỏa sáng, rực rỡ

Mộng Kha
95,807
"Mộng" Giấc mơ, mộng mơ, mơ hồ. Nơi huyền ảo, đẹp đẽ trong mơ. "Kha" Khả năng, tài năng. Khá, đẹp, xinh xắn. "Mộng Kha" Tên gọi mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thơ mộng, gợi lên hình ảnh người con gái xinh đẹp, tài năng, có tâm hồn lãng mạn, phong phú.Thể hiện mong ước: Con gái có vẻ đẹp mộng mơ, dịu dàng. Sở hữu tài năng, trí tuệ và đạt được thành công trong cuộc sống. Có cuộc sống sung túc, viên mãn.

Mật Mía
95,786
Tên "Mật Mía" có ý nghĩa liên quan đến một loại nguyên liệu tự nhiên. "Mật" thường chỉ chất lỏng ngọt, có thể là mật ong hoặc các loại siro tự nhiên. "Mía" là cây mía, từ đó người ta chiết xuất ra đường và mật mía. Mật mía là sản phẩm thu được từ quá trình nấu nước mía, có màu nâu sẫm và vị ngọt đậm đà. Trong văn hóa Việt Nam, mật mía thường được dùng trong nhiều món ăn truyền thống và có thể mang ý nghĩa về sự ngọt ngào, tự nhiên và gần gũi với nông thôn.

Khánh Đan
95,749
- Khánh: Từ này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thịnh vượng". Nó biểu thị sự may mắn, niềm vui và thành công trong cuộc sống. - Đan: Từ "Đan" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là "đỏ", "tươi sáng" hoặc "quý giá". Nó cũng có thể biểu thị sự tinh khiết, đẹp đẽ và độc đáo.

Kỳ An
95,748
Tên Kỳ An là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa của tên này được phân tích rõ ràng qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần Kỳ Thành phần Kỳ (奇) trong Hán Việt có nhiều cách viết và ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là mang ý nghĩa về sự đặc biệt, phi thường, hoặc một điều gì đó đáng mong đợi. Kỳ có thể là Kỳ Diệu (奇妙), chỉ sự lạ lùng, tuyệt vời, vượt ra ngoài lẽ thường. Người mang tên Kỳ thường được kỳ vọng là người có tài năng nổi bật, có những phẩm chất độc đáo, khác biệt so với số đông. Kỳ cũng có thể là Kỳ Vọng (期望), chỉ sự mong đợi, hy vọng vào những điều tốt đẹp. Điều này ngụ ý rằng người mang tên này là niềm hy vọng, là sự mong mỏi của gia đình về một tương lai tươi sáng, thành công. Phân tích thành phần An Thành phần An (安) là một từ rất phổ biến và mang ý nghĩa cốt lõi là sự bình yên, an lành, ổn định. An có nghĩa là An Toàn, chỉ sự không gặp nguy hiểm, được bảo vệ. Đây là mong muốn cơ bản nhất của cha mẹ dành cho con cái, cầu mong con luôn được che chở, tránh xa tai ương. An cũng là An Lạc, chỉ trạng thái tinh thần thư thái, không lo âu, sống một cuộc đời hạnh phúc, vui vẻ. An còn mang ý nghĩa về sự ổn định, bền vững, không thay đổi theo chiều hướng xấu. Người tên An thường được kỳ vọng là người có cuộc sống vững vàng, sự nghiệp chắc chắn. Tổng kết ý nghĩa Tên Kỳ An Khi kết hợp hai thành phần Kỳ và An, tên Kỳ An tạo nên một ý nghĩa tổng thể sâu sắc và hài hòa giữa khát vọng và sự bình yên. Kỳ An mang ý nghĩa là sự bình yên đặc biệt, một cuộc sống an lành nhưng không hề tầm thường. Đó là mong muốn về một cuộc đời vừa có sự ổn định, an toàn (An), lại vừa có những điều kỳ diệu, thành công vượt trội (Kỳ). Tên này thể hiện khát vọng của cha mẹ mong con cái sẽ là người tài giỏi, có những thành tựu phi thường, nhưng đồng thời luôn giữ được sự bình tâm, an lạc trong tâm hồn và cuộc sống. Kỳ An là sự kết hợp hoàn hảo giữa ước mơ về sự vinh quang và mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc, không sóng gió.

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Hannie
95,642
Tên "Hannie" là một tên gọi thường được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Đây thường là một biến thể hoặc tên thân mật của tên "Hannah" hoặc "Johanna". - "Hannah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban ân". - "Johanna" cũng có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa nhân từ".

Ánh Nắng
95,607
Tên Ánh Nắng mang một ý nghĩa sâu sắc và tích cực, thường gợi lên sự ấm áp, niềm vui và hy vọng. Đây là một tên gọi đẹp, hàm chứa những phẩm chất tốt đẹp và năng lượng tích cực. Phân tích thành phần Tên Ánh Nắng Thành phần thứ nhất: Ánh Từ "Ánh" trong tiếng Việt có nghĩa là ánh sáng, tia sáng, hoặc sự phản chiếu của ánh sáng. Nó biểu thị sự rực rỡ, sự chiếu rọi, và vẻ đẹp lấp lánh. Ánh còn có thể được hiểu là sự tinh tế, sự thông minh, và sự sáng suốt. Khi dùng trong tên, nó gợi lên hình ảnh một người có vẻ ngoài tươi sáng, rạng rỡ và có trí tuệ. Thành phần thứ hai: Nắng Từ "Nắng" chỉ ánh sáng mặt trời chiếu xuống, mang theo hơi ấm và sự sống. Nắng là biểu tượng của sự sống động, sự phát triển, và sự tươi mới. Nắng xua tan bóng tối, mang lại sự rõ ràng và niềm lạc quan. Trong ngữ cảnh tên gọi, "Nắng" thể hiện tính cách vui vẻ, hồn nhiên, và khả năng mang lại niềm vui, sự ấm áp cho những người xung quanh. Tổng kết ý nghĩa Tên Ánh Nắng Tên Ánh Nắng kết hợp hai yếu tố ánh sáng và hơi ấm, tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn về sự tích cực và rạng rỡ. Người mang tên Ánh Nắng được kỳ vọng là người luôn tỏa sáng, mang lại niềm hy vọng và năng lượng tích cực cho cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn trong sáng, tính cách ấm áp, và luôn là nguồn động viên, niềm vui cho gia đình và bạn bè. Đây là một tên gọi thể hiện sự lạc quan, sức sống mãnh liệt và vẻ đẹp thuần khiết.

Cao Thắm
95,593
Theo từ điển Tiếng Việt, "Thắm" là màu đỏ đậm, dùng để nói đến người con gái má hồng môi thắm. "Thắm" là một cái tên rất mộc mạc, giản dị, nói đến những người ngoan hiền, nết na, thùy mị, đằm thắm, thục nữ. Tên này có ý nghĩa mong con lớn lên sẽ xinh đẹp, khỏe mạnh và nhân hậu.

Tìm thêm tên

hoặc