Tìm theo từ khóa "Ha"

Hải Minh
58,993
Hải: nước, đại dương. Minh: thông minh, chiếu sáng. Tên Hải Minh với ý muốn lớn lên con sẽ khám phá thế giới bằng sự thông minh của mình.

Huyên Thảo
58,926
Tên đệm Huyên: Huyên là huyên náo, hoạt bát, ám chỉ con người năng động. Tên chính Thảo: Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, tên "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Thuyền Thân
58,770
Ý nghĩa của từ Thuyền: Danh từ phương tiện giao thông trên mặt nước, thường nhỏ và thô sơ, hoạt động bằng sức người, sức gió. Chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Anh Khang
58,748
Đệm Anh: Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào. Tên chính Khang: Khỏe mạnh, mạnh giỏi, yên lành

Nhật Ly
58,690
- "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó thường tượng trưng cho sự tươi sáng, rực rỡ và năng động. - "Ly" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách hiểu và ngữ cảnh, nhưng thường được liên tưởng đến sự thanh thoát, nhẹ nhàng hoặc có thể là một loài hoa (hoa ly). Kết hợp lại, tên "Nhật Ly" có thể được hiểu là "ánh sáng mặt trời nhẹ nhàng" hoặc "ngày mới tươi sáng"

Bảo Châm
58,682
"Bảo" Mang nghĩa là vật quý giá, báu vật. "Châm" Mang nghĩa là cây trâm cài tóc, thường được làm bằng ngọc hoặc kim loại quý. Tên "Bảo Châm" thể hiện mong muốn của cha mẹ. Con gái là báu vật quý giá nhất của gia đình. Con có vẻ đẹp thanh tao, quý phái và phẩm chất tốt đẹp. Con sẽ có cuộc sống sung túc, thịnh vượng và may mắn.

Hải Quyên
58,631
Tên đệm Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Đệm "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Đệm "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, diu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Châu Bơ
58,547
1. Châu: Trong tiếng Việt, "Châu" thường được sử dụng như một tên riêng, có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc" hoặc "hạt ngọc", biểu thị sự quý giá và đẹp đẽ. Nó cũng có thể ám chỉ đến một vùng đất, một khu vực hay một quốc gia. 2. Bơ: Từ "Bơ" có thể hiểu theo nhiều cách. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "bơ" là loại trái cây có giá trị dinh dưỡng cao, thường được ưa chuộng. Ngoài ra, "bơ" cũng có thể được xem như một từ lóng trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa vui tươi, thoải mái. Khi kết hợp lại, "Châu Bơ" có thể được hiểu là một cái tên vừa mang ý nghĩa quý giá (Châu) vừa có sự tươi mới, gần gũi (Bơ). Nếu đây là một biệt danh, nó có thể thể hiện tính cách hoặc sở thích của người đó, ví dụ như sự vui vẻ, dễ gần hoặc yêu thích ẩm thực.

Huy Hà
58,531
Huy Hà thể hiện là người có mưu trí, thao lược, biết nhẫn nhục, tuy có việc khó, nhưng không đáng lo nên sẽ giàu, trí tuệ sung mãn, phú quý song toàn, suốt đời hạnh phúc

Hà Quyên
58,516
- Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể được hiểu là dòng sông, mang ý nghĩa của sự mát mẻ, trong trẻo và sự chảy trôi của thời gian. Nó cũng có thể biểu thị cho sự mềm mại, dịu dàng. - Quyên: Tên "Quyên" thường liên quan đến sự thông minh, nhanh nhạy và tinh tế. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Hà Quyên" có thể được hiểu là một người con gái dịu dàng, thông minh và có nét đẹp thanh thoát, như dòng sông mát lạnh.

Tìm thêm tên

hoặc