Tìm theo từ khóa "E"

Regina
81,211
Regina là một cái tên có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa sâu sắc và biểu tượng. Nguồn gốc và ý nghĩa: Regina bắt nguồn từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là "nữ hoàng". Nó là một danh hiệu được sử dụng để chỉ các nữ hoàng hoặc những người phụ nữ có địa vị cao quý. Phân tích thành phần tên: Reg-: Gốc "reg-" liên quan đến "rex" (vua) và "regnum" (vương quốc), thể hiện quyền lực, sự cai trị và uy quyền. -ina: Hậu tố "-ina" là một hậu tố Latinh thường được sử dụng để tạo thành các tên nữ tính. Ý nghĩa biểu tượng: Cái tên Regina mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự cai trị và phẩm giá. Nó thường được liên kết với những người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập và có khả năng lãnh đạo. Tổng kết: Regina là một cái tên thanh lịch và đầy ý nghĩa, gợi lên hình ảnh về một người phụ nữ có phẩm chất cao quý, quyền lực và khả năng lãnh đạo. Nó là một lựa chọn tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Kenn Yoon
81,162

Thiện Tín
81,121
"Thiện" có nghĩa là hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện. "Tín" có nghĩa là tin tưởng, trung thực, đáng tin cậy. Tên "Thiện Tín" có ý nghĩa là người hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện, đáng tin cậy. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ trở thành một người có nhân cách tốt đẹp, được mọi người yêu mến và tin tưởng.

Kiều Chúc
81,088

Quốc Hiệp
81,076
Quốc Hiệp là tên dành cho bé trai mong muốn sau này con sẽ trở thành người hiệp nghĩa, yêu nước, yêu quốc gia

Huyền Giang
81,072
Theo tiếng Hán - Việt, "Huyền" có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Trong cách đặt tên, thường "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Huyền Giang" con là người có nét đẹp thu hút mọi người, có thể nói là có sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành, nhưng vẫn mang những đặc tính hiền dịu, cuộc sống của con luôn êm ả bình dị.

Kim Hiền
81,065
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Miêu Miêu
81,015
"Miêu" có nghĩa là "mèo", vì vậy tên này thường gợi lên hình ảnh của một con mèo nhỏ nhắn, dễ thương, tinh nghịch và đáng yêu.

Thanh Diển
81,006
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường được hiểu là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung, hoặc có thể mang ý nghĩa trong sạch, thanh khiết. Nó cũng có thể chỉ đến sự thông minh, trí tuệ. - Diển: Từ này ít phổ biến hơn và có thể có nhiều cách hiểu khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Diển" có thể liên quan đến việc thể hiện, diễn đạt, hoặc có thể ám chỉ đến sự sang trọng, tinh tế.

Thiện Phước
80,983
"Thiện" nghĩa là thiện lành. Tên Thiện Phước mong muốn con có tâm thánh thiện, nhân hậu, phúc lộc đầy nhà

Tìm thêm tên

hoặc