Tìm theo từ khóa "E"

Tuyết Khương
81,448
1. Tuyết: Từ "Tuyết" thường gợi hình ảnh của tuyết trắng, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh cao. Trong văn hóa Á Đông, tuyết cũng có thể đại diện cho sự thanh lịch và nhẹ nhàng. 2. Khương: Tên "Khương" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh và nguồn gốc. Trong một số trường hợp, "Khương" có thể chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến sự bình an và hạnh phúc. Trong lịch sử Trung Quốc, Khương Tử Nha là một nhân vật nổi tiếng, được biết đến với trí tuệ và tài năng.

Điệp
81,423
Điệp có ý nghĩa hoa phượng. Báo hiệu kỳ nghỉ sau thời gian học tập, với màu đỏ thể hiện quyền lực, niềm tin và sự cố gắng để đạt được những điều tốt đẹp nhất. Hình dáng như đuôi loài chim phượng, thể hiện sự quý tộc, sang trọng.

Tuyết Minh
81,340
Theo nghĩa Hán - Việt, "Minh" có nghĩa là rõ ràng, sáng suốt, thông minh, "Tuyết" là tinh thể băng nhỏ và trắng kết tinh thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tên "Tuyết Minh" gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, trong trắng, tinh khôi, thông minh, sắc sảo và tài giỏi hơn người.

Hồng Quyên
81,334
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, dịu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Kiều Duyên
81,324
Kiều Duyên: Sự kiêu sa và quyến rũ tự nhiên. Tên này tạo nên hình ảnh về sự quyến rũ và phong cách riêng biệt.

Tiến Hiệp
81,318
"Tiến" nghĩa là tiến lên, tiên bước. Tên Tiến Hiệp mong con sẽ trở thành người trượng nghĩa, bản lĩnh, không khuất phục khó khăn luôn tiến về phía trước

Earth
81,273
Có nghĩa là Trái đất trong tiếng Anh

Benben
81,270
Benben là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, có thể được phân tích như sau: Ben: Phần đầu của tên, "Ben," thường được hiểu là "con trai của" trong tiếng Do Thái (בן). Nó cũng có thể được coi là một dạng ngắn gọn của các tên như Benjamin, Benedict, hoặc Bennett, mỗi tên lại mang những ý nghĩa riêng. Benjamin, ví dụ, có nghĩa là "con trai của tay phải" hoặc "con trai được ưu ái." Benedict có nghĩa là "được ban phước." Bennett có nghĩa là "được ban phước." Ben: Phần lặp lại, "Ben," củng cố ý nghĩa ban đầu. Việc lặp lại một âm tiết hoặc một từ thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tăng cường ý nghĩa. Trong trường hợp này, nó có thể nhấn mạnh nguồn gốc, dòng dõi, hoặc những phẩm chất liên quan đến ý nghĩa của "Ben" (con trai của, được ban phước, v.v.). Tổng kết: Tên Benben, với sự lặp lại của "Ben," có thể mang ý nghĩa về sự củng cố dòng dõi, sự nhấn mạnh vào việc là "con trai của" (với tất cả những ý nghĩa văn hóa và gia đình mà nó mang lại), hoặc sự nhân đôi những phẩm chất tốt đẹp như được ban phước, được ưu ái. Tóm lại, tên Benben có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về nguồn gốc, sự kế thừa, và những phẩm chất tốt đẹp được nhân lên.

Uyển My
81,249
Tên Uyển My mong con duyên dáng, uyển chuyển, thướt tha

Ellie
81,221
Ellie: Là nguồn sáng, mang năng lượng tích cực cho mọi người.

Tìm thêm tên

hoặc