Tìm theo từ khóa "Thị"

Đức Thiện
82,497
Đức tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên "Đức Thiện" làm tôn lên nhân cách của một con người lương thiện, khoan dung, có tấm lòng thơm thảo, tốt bụng.

Thi Men
82,437
1. Tên thật: Trong văn hóa Việt Nam, "Thi" thường là một phần trong tên gọi của phụ nữ, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự duyên dáng. "Men" có thể được hiểu là một từ chỉ sự mạnh mẽ hoặc nam tính, nhưng cũng có thể là một cách viết cách điệu hoặc một biệt danh. 2. Biệt danh: Nếu "Thi Men" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể mang tính chất hài hước, gần gũi hoặc thể hiện một đặc điểm nào đó của người sở hữu tên. Ví dụ, có thể ám chỉ đến sự mạnh mẽ, cá tính hoặc một sở thích nào đó của người đó.

Thi Tim
81,983
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là sự thanh nhã, tinh tế, hoặc có liên quan đến việc viết thơ. Nó cũng có thể là một phần của tên gọi truyền thống của người Việt, thường được dùng cho nữ giới. 2. Tim: "Tim" có thể hiểu theo nghĩa là trái tim, biểu tượng cho tình yêu, sự ấm áp và cảm xúc. Trong một số ngữ cảnh, "Tim" cũng có thể được xem là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Thiện Tín
81,121
"Thiện" có nghĩa là hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện. "Tín" có nghĩa là tin tưởng, trung thực, đáng tin cậy. Tên "Thiện Tín" có ý nghĩa là người hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện, đáng tin cậy. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ trở thành một người có nhân cách tốt đẹp, được mọi người yêu mến và tin tưởng.

Thi Thương
81,058
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc làm thơ, hoặc có thể là một từ dùng để chỉ sự thi cử, kiểm tra. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán-Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, nghệ thuật. 2. Thương: Từ "Thương" thường mang ý nghĩa về tình cảm, sự yêu mến, quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ sự đau buồn, thương tiếc trong một số ngữ cảnh khác. Kết hợp lại, "Thi Thương" có thể được hiểu là một cái tên gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và giàu tình cảm

Thiện Phước
80,983
"Thiện" nghĩa là thiện lành. Tên Thiện Phước mong muốn con có tâm thánh thiện, nhân hậu, phúc lộc đầy nhà

Thi Mai
80,947
Cây hoa mai, thường mọc ven sườn núi, mùa hè cây cằn cỗi, cuối mùa thu bắt đầu có nụ, nở hoa vào mùa xuân

Hoàn Thi
80,846
1. Hoàn: Trong tiếng Việt, "hoàn" có thể mang ý nghĩa là hoàn thiện, đầy đủ, viên mãn. Nó cũng có thể liên quan đến sự trọn vẹn hoặc sự kết thúc của một quá trình nào đó. 2. Thi: Từ "thi" thường được liên kết với thơ ca, văn chương, hoặc có thể ám chỉ đến việc thi cử, học hành. Nó cũng có thể mang nghĩa là "đẹp" trong một số ngữ cảnh.

Thiên Ngân
80,613
"Thiên" có nghĩa là trời, cao cả, rộng lớn. "Ngân" có nghĩa là bạc, quý giá, sang trọng. Tên "Thiên Ngân" có ý nghĩa là cô gái mang vẻ đẹp cao quý, thanh khiết như ánh trăng rằm, có tâm hồn trong sáng, thuần khiết như ánh sao đêm.

Thi Khoa
80,266
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm "thơ" (poetry), "thử thách" (exam), hoặc "thực hiện" (to do/perform). - "Khoa" thường có nghĩa là "khoa học" (science), "ngành học" (field of study), hoặc "khoa thi" (examination).

Tìm thêm tên

hoặc