Tìm theo từ khóa "Ran"

Kim Trang
69,486
"Kim" là trân quý. "Kim Trang" mang ý nghĩa chỉ người con gái cao quý, trang nhã

Thuý Trân
67,411
Chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi. Tên chính Trân Theo nghĩa Hán - Việt, "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên "Trân" dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái. Cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Tran Ha
67,178
Trần: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa về sự lâu đời, kế thừa và dòng dõi. Họ Trần gợi lên sự ổn định, vững chắc và truyền thống gia đình. Hà: "Hà" có nghĩa là sông, thường liên tưởng đến dòng chảy, sự tươi mát và nguồn sống. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và khả năng thích nghi. Sông còn là biểu tượng của sự liên tục, kết nối và sự trôi chảy của thời gian. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trần Hà" gợi lên một hình ảnh về một người thuộc dòng dõi lâu đời, mang trong mình sự tươi mát, mềm mại và khả năng thích nghi như dòng sông. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có gốc rễ vững chắc, đồng thời có tính cách linh hoạt, dễ hòa nhập và luôn hướng về phía trước. Tên này cũng có thể tượng trưng cho sự kết nối với gia đình, nguồn cội và sự trôi chảy của cuộc sống.

Brandan
66,218
Brandan có thể được hiểu là "hoàng tử thông thái", "thủ lĩnh mạnh mẽ" hoặc "người có tài năng nghệ thuật được bảo vệ". Nó gợi lên hình ảnh về một người lãnh đạo tài ba, thông minh, có khả năng bảo vệ và truyền cảm hứng cho người khác. Tên này mang một âm hưởng mạnh mẽ, quý tộc và giàu trí tuệ.

Minh Tranh
66,070
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Tranh: Nghĩa Hán Việt là giành, thể hiện con người có thái độ bản lĩnh, cương quyết, minh bạch.

Thảo Trang
65,937
Mong muốn con sau này hiếu thảo đoan trang

Trân
65,764
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên "Trân" dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái. Cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Gà Rán
65,472
"Gà": Đây là thành phần cốt lõi, chỉ món ăn chính mà thương hiệu này cung cấp, đó là thịt gà. Nó cho biết sản phẩm chủ lực của họ là các món ăn chế biến từ gà. "Rán": Từ này mô tả phương pháp chế biến chính của món gà, đó là rán (chiên). Nó gợi ý đến lớp vỏ ngoài giòn tan, béo ngậy đặc trưng của gà rán. Tên "Gà Rán" ngắn gọn, dễ hiểu và trực tiếp. Nó ngay lập tức cho khách hàng biết món ăn chính mà thương hiệu này bán là gì: gà được chế biến bằng phương pháp rán. Tên gọi này tập trung vào sự đơn giản và quen thuộc, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.

Trang Kate
65,363
1. Trang: - Trong tiếng Việt, "Trang" thường mang ý nghĩa là "trang nghiêm", "trang trọng", hoặc "đẹp". Nó thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đứng đắn và có thể dùng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nữ. 2. Kate: - "Kate" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là dạng rút gọn của "Katherine". Tên "Katherine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "trong sáng". Khi kết hợp hai tên này lại, "Trang Kate" có thể được hiểu như một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh lịch và thuần khiết.

Terana
65,316

Tìm thêm tên

hoặc